Công Ty TNHH Quảng Cáo Thương Mại Dịch Vụ Đức Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quảng Cáo Thương Mại Dịch Vụ Đức Nguyễn do Võ Anh Thư thành lập vào ngày 19/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quảng Cáo Thương Mại Dịch Vụ Đức Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Thương Mại Dịch Vụ Đức Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Nguyen Service Trading Advertising Company Limited

Địa chỉ: 1358/7/3 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314211040

Người ĐDPL: Võ Anh Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314211040

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Thương Mại Dịch Vụ Đức Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 46411 Bán buôn vải N
70 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
71 46413 Bán buôn hàng may mặc N
72 46414 Bán buôn giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
95 46612 Bán buôn dầu thô N
96 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
97 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
175 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
176 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
185 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
186 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
187 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
194 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
195 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
196 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
197 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
198 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
199 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
200 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
201 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312400758

Người đại diện: Trần Thập Nhất Trinh Quân

319/3 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101905887

Người đại diện: Nguyễn Thảo Hiền

Số 22, ngách 1/34, phố Phan Đình Giót - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309902388

Người đại diện: Lê Tấn

291 Lê Văn Khương - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103606931

Người đại diện: Lê Thị Phê

Số 40 ngách 389/17 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100856718

Người đại diện: Đinh Đăng Định

44B Tăng Bạt Hổ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302286281-018

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

63-65-67 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309902349

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

B18 Khu tái Định cư 10ha, Đường Tân Thới Nhất 17 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101905911

Người đại diện: Phạm Sơn Hải

Số 105 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103607043

Người đại diện: Bùi Thị Lan

P102 nhà CT3 khu ĐT Yên Hoà, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100856330

Người đại diện: Hà Quang Dũng

số 6 nguyễn công trứ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309902282

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

54/48/5 đường TCH 7 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101906802

Người đại diện: Dương Quốc Thắng

Tầng 2,Tòa nhà Licogi13 Tower, số 164 đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết