Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt do Võ Thị Huyền thành lập vào ngày 23/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Dat Restaurant Service Trading Company Limited

Địa chỉ: G8/35E Láng Le - Bàu Cò, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314215172

Người ĐDPL: Võ Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314215172

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
85 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
86 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
87 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
96 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
97 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
98 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
99 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
100 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
101 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
102 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
103 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
104 35302 Sản xuất nước đá N
105 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
106 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
107 37001 Thoát nước N
108 37002 Xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 3830 Tái chế phế liệu N
111 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
112 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
113 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
114 41000 Xây dựng nhà các loại N
115 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
116 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
117 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
118 42200 Xây dựng công trình công ích N
119 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
120 43110 Phá dỡ N
121 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
122 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
132 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
134 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
136 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
137 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
195 46612 Bán buôn dầu thô N
196 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
197 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp N
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
243 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
244 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
253 50111 Vận tải hành khách ven biển N
254 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
255 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
256 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
257 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
258 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
259 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
262 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 51100 Vận tải hành khách hàng không N
265 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
266 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
267 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
268 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
269 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
270 5224 Bốc xếp hàng hóa N
271 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
272 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
273 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
274 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
275 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
276 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
277 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
278 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
279 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
280 53100 Bưu chính N
281 53200 Chuyển phát N
282 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55101 Khách sạn N
284 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
287 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
288 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
289 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
290 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
291 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
292 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
293 71101 Hoạt động kiến trúc N
294 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
295 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
296 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
297 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
298 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
299 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
300 73100 Quảng cáo N
301 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
302 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
303 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
304 7710 Cho thuê xe có động cơ N
305 77101 Cho thuê ôtô N
306 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
307 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
308 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
309 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
310 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
311 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
312 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
313 79110 Đại lý du lịch N
314 79120 Điều hành tua du lịch N
315 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
316 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
317 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
318 80300 Dịch vụ điều tra N
319 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
320 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
321 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
322 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
323 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
324 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
325 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
326 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
327 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
328 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
329 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
330 82920 Dịch vụ đóng gói N
331 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
332 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
333 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
334 85322 Dạy nghề N
335 85410 Đào tạo cao đẳng N
336 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
337 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
338 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
339 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
340 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500607329

Người đại diện: Lê Quang Chương

Thôn Hòa Thạnh - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801165263

Người đại diện: Hoàng Chí Hòa

Số 14-15, Phạm Ngọc Thảo, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943116

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số nhà 21, Đường Phan Vân, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001142773

Người đại diện: Châu Thanh Hải

Khối Hà Quảng Đông , Phường Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300719757

Người đại diện: Đinh Quang Thuân

Số nhà 785, đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500607311

Người đại diện: Lê Thị Lập

Thôn Thái An - Xã Vĩnh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943081

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Số 8 ngõ A2 đường Đinh Lễ, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801165224

Người đại diện: Vũ Thị Hợi

Tổ 4, Ấp 6, Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001143304

Người đại diện: Lê Thị Phương

Thôn Trung Phú 1, Xã Điện Minh, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300719771

Người đại diện: Đỗ Minh Thuỷ

Nhà ông Lý Văn Ngọc, thôn Lũng Pô 2 - Xã A Mú Sung - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500607343

Người đại diện: Lê Trung Tín

Số 9 đường D1 Khu dân cư Phước Mỹ - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901942994

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Xóm 4 , Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết