Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Thị Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Thị Xanh do Đỗ Hòa Hiệp thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Thị Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Thị Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green City Farm Investment Corporation

Địa chỉ: 5-1A Nguyễn Cao, Khu Phố Mỹ An, Khu Đô Thị Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314233132

Người ĐDPL: Đỗ Hòa Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314233132

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Thị Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
29 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
53 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
56 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
57 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
58 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
59 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38121 Thu gom rác thải y tế N
69 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
70 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
71 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
72 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
73 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
153 50111 Vận tải hành khách ven biển N
154 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
155 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
156 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
159 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
160 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
161 51100 Vận tải hành khách hàng không N
162 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
163 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
164 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
165 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
166 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
167 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
168 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
169 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
170 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
171 53100 Bưu chính N
172 53200 Chuyển phát N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55101 Khách sạn N
175 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
192 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
193 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
194 79110 Đại lý du lịch N
195 79120 Điều hành tua du lịch N
196 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
197 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
198 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
199 80300 Dịch vụ điều tra N
200 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
201 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
202 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
203 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
204 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
205 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
206 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
207 85322 Dạy nghề N
208 85410 Đào tạo cao đẳng N
209 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
210 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
211 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
212 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
213 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312901257

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Phương

162/5 đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313015011

Người đại diện: Trịnh Đoan Hùng

Số 195 Phan Văn Hân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101522563

Người đại diện: Bùi Minh Quân

Số 4B phố Chả Cá - Phường Hàng Đào - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105938604

Người đại diện: Vũ Việt Dũng

Số 49, ngõ 351/108/32, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312054272

Người đại diện: Vũ Văn Ngư

122 Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1 - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307872032

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Anh

167 Đặng Thúc Vịnh ấp Tam Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312902652

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

782/10 Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313015205

Người đại diện: Trương Thị Hạnh

62F Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101522838

Người đại diện: Nguyễn Quý Đông

Số 33 Hàng Bông, phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105938650

Người đại diện: Trương Văn Đông

Tầng 4, số nhà 28, ngách 175/23, ngõ 175, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312052892

Người đại diện: Nguyễn Tường Huy

53 Đường số 16, Khu biệt thự Mỹ Văn Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307872025

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

5/5 ấp Dân Thắng 2 Xã Tân Thới Nhì - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết