1 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
2 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
3 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
4 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
5 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
6 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
7 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
8 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
9 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
10 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
11 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
12 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
13 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
14 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
15 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
16 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
17 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
18 |
10611 |
Xay xát |
N |
19 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
20 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
21 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
22 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
23 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
24 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
25 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
26 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
27 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
28 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
29 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
30 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
31 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
32 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
33 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
34 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
35 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
36 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
37 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
38 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
39 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
40 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
42 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
43 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
44 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
45 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
46 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
47 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
48 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
49 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
50 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
51 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
52 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
53 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
54 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
55 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
56 |
37001 |
Thoát nước |
N |
57 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
58 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
59 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
60 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
61 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
62 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
63 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
64 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
65 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
66 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
67 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
68 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
69 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
70 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
71 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
72 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
73 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
74 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
75 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
76 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
77 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
78 |
46101 |
Đại lý |
N |
79 |
46102 |
Môi giới |
N |
80 |
46103 |
Đấu giá |
N |
81 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
82 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
83 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
84 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
85 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
86 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
87 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
88 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
89 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
90 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
91 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
92 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
93 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
94 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
95 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
96 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
97 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
98 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
99 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
100 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
101 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
102 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
103 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
104 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
105 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
106 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
107 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
108 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
109 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
110 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
111 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
112 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
113 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
114 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
115 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
116 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
117 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
118 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
119 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
120 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
121 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
122 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
123 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
124 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
125 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
126 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
127 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
128 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
129 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
130 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
131 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
132 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
133 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
134 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
135 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
136 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
157 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
158 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
159 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
160 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
161 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Y |
162 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
163 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
164 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
165 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
166 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
167 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
168 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
169 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
170 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
171 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
172 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
173 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
174 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
175 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
176 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |