Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hòa Bình do Khúc Hồng Hoa thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Binh Investment Group Joint Stock Company

Địa chỉ: 17-19 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314243317

Người ĐDPL: Khúc Hồng Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314243317

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 08101 Khai thác đá N
37 08102 Khai thác cát, sỏi N
38 08103 Khai thác đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
44 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
58 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10611 Xay xát N
62 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
64 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
65 10720 Sản xuất đường N
66 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
67 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
68 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
69 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
70 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
72 11020 Sản xuất rượu vang N
73 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
74 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
75 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
76 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
77 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
80 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
81 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
82 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
83 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
84 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
95 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
96 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
97 41000 Xây dựng nhà các loại N
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
100 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
101 42200 Xây dựng công trình công ích N
102 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
103 43110 Phá dỡ N
104 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
111 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
120 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
121 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
147 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
148 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
149 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
150 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
151 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
152 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
153 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
154 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
155 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
156 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
157 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
158 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
159 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
160 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
161 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
162 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
163 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
164 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
165 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
166 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
167 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
168 46612 Bán buôn dầu thô N
169 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
170 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 46621 Bán buôn quặng kim loại N
173 46622 Bán buôn sắt, thép N
174 46623 Bán buôn kim loại khác N
175 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
178 46632 Bán buôn xi măng N
179 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
180 46634 Bán buôn kính xây dựng N
181 46635 Bán buôn sơn, vécni N
182 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
183 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
184 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
228 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
229 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
230 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
231 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
232 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
233 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
234 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
235 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
236 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
237 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
238 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
239 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
240 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
241 49400 Vận tải đường ống N
242 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
243 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
244 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
245 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
246 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
247 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
248 51100 Vận tải hành khách hàng không N
249 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7710 Cho thuê xe có động cơ N
273 77101 Cho thuê ôtô N
274 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
275 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
276 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
277 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
278 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
279 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
280 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
281 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
282 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
283 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
284 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
285 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105859582

Người đại diện: Thạch ái Nhân

Số 14, ngõ 18/670 Hà Huy Tập - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314944231

Người đại diện: Nguyễn Duy Phú

44 Trần Văn Danh , Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314441809

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Tuyền

E4/22D Thới Hòa, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314910458

Người đại diện: Lê Vĩnh Thái

100/36 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106040316

Người đại diện: Trần Đình Nguyên

Thôn Phương Quan - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105857673

Người đại diện: Lê Nguyên Dũng

Xóm 2 Thôn Giang Cao - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314947320

Người đại diện: Huỳnh Hữu Lộc

116/14 Lê Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314442697

Người đại diện: Trần Ngọc Nghĩa

G15/29H Đường Láng Le Bàu Cò, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314915047

Người đại diện: Nguyễn Đức Long Vương

Tòa nhà Lanmark 5 Vinhomes Central Park, Số 720A Điện Biên Phủ , Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106039053

Người đại diện: Nguyễn Văn Thông

Thôn Đại Tự - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314945838

Người đại diện: Đoàn Ngọc Dũng

119 Võ Thành Trang, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105860669

Người đại diện: Trần Đồng Sáng

Tổ dân phố Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết