Công Ty TNHH Mr Ship

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mr Ship do Lê Xuân Đẹp thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mr Ship.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mr Ship mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mr Ship

Địa chỉ: 216/14 Chu Văn An, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314243927

Người ĐDPL: Lê Xuân Đẹp

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314243927

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mr Ship

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
24 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
54 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
55 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
56 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
199 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
200 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
201 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
204 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
205 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
206 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
207 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
208 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
209 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
210 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
211 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
212 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
213 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
214 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
215 49200 Vận tải bằng xe buýt N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
218 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
219 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
220 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
232 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
233 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
239 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
240 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
241 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
242 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
243 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
244 5224 Bốc xếp hàng hóa N
245 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
246 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
247 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
248 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
249 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
250 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
251 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
252 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
253 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
254 53100 Bưu chính N
255 53200 Chuyển phát N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
283 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
284 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
285 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
286 79110 Đại lý du lịch N
287 79120 Điều hành tua du lịch N
288 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
289 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
290 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
291 80300 Dịch vụ điều tra N
292 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
293 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
294 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
295 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
296 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
297 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
298 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
299 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
300 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
301 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
302 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
303 82920 Dịch vụ đóng gói N
304 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102292351

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Anh

Số 95B phố Láng Hạ, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562822

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

683 Quốc lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230726

Người đại diện: Nguyễn Diễm Châu

215 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101461582

Người đại diện: Phạm Duy Long

đường Lĩnh Nam, phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311397598

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

318/119 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102292577

Người đại diện: Lê Việt Hùng

Số nhà 24 ngõ 62 đường Đặng Văn Ngữ, phường Phương Liên - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230691

Người đại diện: Đỗ Bình Minh

D6 Bis Điện Biên Phủ CX Tân Cảng Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562452

Người đại diện: Nguyễn Lê Hưng

39A Miếu Bình Đông, khu phố 26 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101461649

Người đại diện: Lê Văn Minh

Lô 4 ô 13 Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311396587

Người đại diện: Phạm Thành Chung

281/4 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102294133

Người đại diện: Bành Đức Hùng

Số 20 ngõ 45 đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309561794

Người đại diện: Huỳnh Quang Công

135/40A Gò Xoài KP2 Phường Bình Hưng Hòa A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết