Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pcp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pcp do Nguyễn Ngọc Lan Anh thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pcp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pcp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pcp Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 110E/6 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314244367

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314244367

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pcp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
112 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
113 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
114 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
115 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
117 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
118 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
119 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
120 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
121 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
122 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
123 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
126 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
135 50111 Vận tải hành khách ven biển N
136 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
137 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
138 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
139 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
140 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
141 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
144 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
145 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
146 51100 Vận tải hành khách hàng không N
147 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
153 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
154 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 6190 Hoạt động viễn thông khác N
174 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
175 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
176 62010 Lập trình máy vi tính N
177 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
178 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
179 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
180 63120 Cổng thông tin N
181 63210 Hoạt động thông tấn N
182 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
183 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
184 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
185 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
186 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
187 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
188 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
189 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
190 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
191 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
192 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
193 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
194 79110 Đại lý du lịch N
195 79120 Điều hành tua du lịch N
196 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
197 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
198 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
199 80300 Dịch vụ điều tra N
200 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
201 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
202 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
203 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
204 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
205 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
206 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
207 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
208 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
209 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
210 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
211 82920 Dịch vụ đóng gói N
212 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801126634

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Tổ 4, ấp 5 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871582

Người đại diện: Lê Văn Tuân Lê Văn Thùy

Thôn Xuân Sơn 1 (tại nhà ông Lê Văn Tuân), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300677024

Người đại diện: Đỗ Hồng Khanh

Thôn Xóm Mới 2 - Huyện Mường Khương - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901910512

Người đại diện: Vi Văn Lực

Thôn 1, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500568870

Người đại diện: Võ Thị Thanh Tri

Số 32 Đào Duy Từ - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126627

Người đại diện: Vũ Quang Dương

Tổ 6, ấp 3A - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871575

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số nhà 13 ngõ 91/109 đường Quán Trữ, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300676990

Người đại diện: Trần Thu Thảo

Nhà bà Trần Thu Thảo, tổ 41 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126641

Người đại diện: Võ Thị Thanh Bình

Tổ 1, Khu phố 2 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901910424

Người đại diện: Nguyễn Đức Trí

Số 25A Đàm Văn Lễ, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500568888

Người đại diện: Dương Thị Trinh

Lô N4D Cụm Công nghiệp Tháp Chàm - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871568

Người đại diện: Trần Thị Xuân Hường

Số 89, tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết