Công Ty TNHH Đại Việt Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đại Việt Xanh do Nguyễn Thị Mỹ Tuyên thành lập vào ngày 01/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đại Việt Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Việt Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đại Việt Xanh

Địa chỉ: 778/32/29E4 Đường Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314257119

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mỹ Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314257119

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Việt Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
24 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 06100 Khai thác dầu thô N
29 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
58 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
59 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
60 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
61 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
62 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
63 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm Y
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
102 46411 Bán buôn vải N
103 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
104 46413 Bán buôn hàng may mặc N
105 46414 Bán buôn giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
137 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
138 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
139 46694 Bán buôn cao su N
140 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
141 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
142 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
143 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 46900 Bán buôn tổng hợp N
145 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
169 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
170 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
171 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
174 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
175 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
177 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
178 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
179 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
180 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
181 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
182 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
183 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
184 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
185 49200 Vận tải bằng xe buýt N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
194 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 51100 Vận tải hành khách hàng không N
197 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
198 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
199 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
200 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
201 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
202 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
203 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
204 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
205 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
206 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
207 7710 Cho thuê xe có động cơ N
208 77101 Cho thuê ôtô N
209 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104663900

Người đại diện: Phan Thành Trung

Số 16 ngõ 155 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312707443

Người đại diện: Ngô Đình Tịnh Thủy

Số 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302753507

Người đại diện: Phạm Thị Hương Giang

193/25 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305664686

Người đại diện: Trần Lập

58 Đường 15, Khu Phố 2 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310887536

Người đại diện: Lê Trí Long

946 Lê Văn Khương, khu phố 3 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312705654

Người đại diện: Đinh Tiến Phong

Tầng 19, Khu A, Indochina Park Tower, Số 04 Nguyễn Đình Chiể - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305079357

Người đại diện: Huỳnh Thị Trúc Thanh

21 Trương Định, Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104663555

Người đại diện: Vũ Minh Tuấn

Số 1 ngõ 42 phố Chùa Hà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302249931-001

Người đại diện: Phạm Như Khánh

Số 12 đường Tân Trào - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310887222

Người đại diện: Đỗ Đăng Sinh

100/5 Tân Thới Hiệp 02 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305080553

Người đại diện: Nguyễn Hoài Chính

453/116KB Lê Văn Sỹ Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312700920

Người đại diện: Nguyễn Thị Sâm

164 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết