Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng do Vũ Thanh Tùng thành lập vào ngày 03/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng

Địa chỉ: Số 79 Cao Xuân Dục, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314263987

Người ĐDPL: Vũ Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314263987

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Đạt Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
9 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
10 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
11 42200 Xây dựng công trình công ích N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
32 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
33 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
89 46612 Bán buôn dầu thô N
90 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
91 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
135 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
138 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
139 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
140 51100 Vận tải hành khách hàng không N
141 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
142 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
143 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
144 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
147 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
148 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
149 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
150 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 7710 Cho thuê xe có động cơ N
175 77101 Cho thuê ôtô N
176 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
177 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
178 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
179 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
180 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
181 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
182 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
183 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
184 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
185 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
186 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
187 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
188 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
189 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
190 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
191 79110 Đại lý du lịch N
192 79120 Điều hành tua du lịch N
193 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
194 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
195 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
196 80300 Dịch vụ điều tra N
197 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
198 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
199 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
200 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
201 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800780821

Người đại diện: Vi Ngọc Dương

Số 15, Phố Hồng Việt - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801357265

Người đại diện: Nguyễn Phương Anh

Số 54 thôn 2, Xã Hòa Ninh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700782440

Người đại diện: Phạm Tuệ

Xóm Thái Hòa, Thị Trấn Hòa Mạc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193146

Người đại diện: Triệu Văn Hậu

Thôn Nà Tải - Xã Rã Bản - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496487

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoàn Vũ

Cụm Công nghiệp An Trường, Xã Nhơn Tân, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800781871

Người đại diện: Hoàng Hồ Quý

Số 056 Phố Kim đồng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900786376

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nguyên

Khối 6 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801357272

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

Số 30 đường Triệu Việt Vương, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700782426

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 149 phố Nguyễn Hữu Tiến, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193202

Người đại diện: La Tố Cẩm

Tổ 10B - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496712

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 21 Nguyễn Nghiêm, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800781783

Người đại diện: Đàm Phượng Liên

Phố Cao Bình - Xã Hưng Đạo - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết