Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành do Nguyễn Tuấn Châu thành lập vào ngày 07/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành

Địa chỉ: C8/260D Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314271473

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314271473

Lĩnh vực: Chăn nuôi gia cầm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Tuấn Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm Y
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
50 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
51 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
52 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
53 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
54 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702571842

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Thửa đất số 482, tờ bản đồ số 29-1, Khu 3, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603499634

Người đại diện: Phan Trọng Nghĩa

170/20/30 Khu phố 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801457985

Người đại diện: Lê Văn Cảnh

31, Lê Lợi - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301308410

Người đại diện: Nguyễn Thuần Liêm

Thôn 5 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601121373

Xã An Khánh - Xã An Khánh - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702572123

Người đại diện: Mai Đình Tiến

Số 61 đường số 6, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603500022

Người đại diện: Mitsuyuki Ikeue

Nhà xưởng cho thuê 3-1, đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801458001

Người đại diện: Ngô Thị Sao Ly

12, Nguyễn Trãi - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301308481

Người đại diện: Nguyễn Thị Nam Phương

1311 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601121366

Xã Cù Vân - Xã Cù Vân - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702572412

Người đại diện: Lê Thị Tâm

Số 8, đường D1, khu phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603499899

Người đại diện: Phan Thị Thanh An

Số 12, Tổ 12B, KP 10, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết