Công Ty Cổ Phần Wynads

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Wynads do Hồ Thị Hồng Hậu thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Wynads.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wynads mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wynads Joint Stock Company

Địa chỉ: Lầu 24 Toà nhà Pearl Plaza, 516A Điện Biên Phủ , Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314271709

Người ĐDPL: Hồ Thị Hồng Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314271709

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wynads

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
26 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
27 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
28 46694 Bán buôn cao su N
29 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
30 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
31 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
32 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
33 46900 Bán buôn tổng hợp N
34 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
49 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
50 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
51 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
52 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
60 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
61 58110 Xuất bản sách N
62 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
63 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
64 58190 Hoạt động xuất bản khác N
65 58200 Xuất bản phần mềm N
66 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
67 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
68 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
69 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
70 59120 Hoạt động hậu kỳ N
71 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 71101 Hoạt động kiến trúc N
74 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
75 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
76 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
77 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
78 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
79 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
83 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
84 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
85 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
86 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 75000 Hoạt động thú y N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
90 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
92 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
93 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
94 82920 Dịch vụ đóng gói N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
98 85322 Dạy nghề N
99 85410 Đào tạo cao đẳng N
100 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
101 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
102 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309326293

Người đại diện: Trương Thị Hồng

2/2 Lê Lai Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302812840

Người đại diện: Trương Minh Phương

235 Khu Phố 6 Kinh Dương Vương Thị Trấn An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310948228

Người đại diện: Đào Công Tấn

Lầu 12, Phòng 1203 Trung tâm Thương mại Diamond Plaza, Số 34 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305163658

Người đại diện: Nguyễn Đức Liêm

312 Đường D2 Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100365847

269 phố tô hiệu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309326053

Người đại diện: Phạm Công Liêm

145 Bàu Cát 1 Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302814012

Người đại diện: Quách Hà

131/16 Tây Lan KP.07 Phường Bình Trị Đông A - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305163224

Người đại diện: Trần Trọng Quyền

15 Trần Quý Cáp - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100318413

Người đại diện: Trần Sỹ Thành

Lô C2B, cụm TTCN và CNN - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309324338

Người đại diện: Lê Như Quỳnh

76 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302793411

Người đại diện: Vũ Viết Phú

D25/36B Phan Anh - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305165013

Người đại diện: Hồ Long Hải

301 Bình Lợi Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết