Công Ty Cổ Phần Mebi Farm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mebi Farm do Lâm Thúy Ái thành lập vào ngày 09/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mebi Farm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mebi Farm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mebi Farm Corporation

Địa chỉ: 965/36/12 đường Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314278119

Người ĐDPL: Lâm Thúy Ái

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314278119

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mebi Farm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
131 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
132 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
133 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
134 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
135 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
136 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
137 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
138 58110 Xuất bản sách N
139 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
140 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
141 58190 Hoạt động xuất bản khác N
142 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312985722

Người đại diện: Dương Văn Phương

Tầng 4, Khu B, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 04 Nguyễn Đì - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311795729

Người đại diện: Quang Lệ Thu

A59 Đường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302323663

Người đại diện: Hoàng Đại Thắng

149XB9 Tô Hiến Thành Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312986349

Người đại diện: Bùi Tuấn Khanh

số 3 Phan Tôn - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104110102

Người đại diện: Phạm Thị Phương Anh

Số 40 E, ngách 475/20 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311795662

Người đại diện: Nguyễn Trọng Giang

40A Đường HT44, Khu phố 3 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302322959

Người đại diện: Bùi Thị Bích Hà

522R/9 Nguyễn Tri Phương Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312986116

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thành

Tầng 6 Tòa nhà Mê Linh Point, số 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104110046

Người đại diện: Bùi Thị Bích Phượng

số 1 ngách 3/10 phố Nhân Hòa, Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311795013

Người đại diện: Nguyễn Tiến Lương

87/42 Đường TX22 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302321881

Người đại diện: Lê Thành Công

132/27A Hồ Bá Kiện Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302314179-004

Người đại diện: Nguyễn Việt Tùng

Số 35, phố Cự Lộc - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết