Công Ty TNHH Thương Mại Kmp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Kmp do Trần Thị Mỹ Hạnh thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Kmp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kmp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kmp Trading Company Limited

Địa chỉ: 14/10 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314288413

Người ĐDPL: Trần Thị Mỹ Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314288413

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kmp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
94 10611 Xay xát N
95 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
96 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
97 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
98 10720 Sản xuất đường N
99 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
100 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
101 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
102 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
103 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
105 11020 Sản xuất rượu vang N
106 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
107 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
108 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
109 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
110 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
111 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
112 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
113 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
114 18110 In ấn N
115 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
116 18200 Sao chép bản ghi các loại N
117 19100 Sản xuất than cốc N
118 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
119 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
120 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
121 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
122 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
123 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
124 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
125 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
126 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
127 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
128 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
129 23941 Sản xuất xi măng N
130 23942 Sản xuất vôi N
131 23943 Sản xuất thạch cao N
132 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
133 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
134 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
135 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
136 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
137 24310 Đúc sắt thép N
138 24320 Đúc kim loại màu N
139 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
140 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
141 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
142 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
143 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
144 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
145 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
146 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
147 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
148 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
149 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
151 32200 Sản xuất nhạc cụ N
152 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
153 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
154 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
155 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
156 35302 Sản xuất nước đá N
157 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
158 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
159 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
160 46202 Bán buôn hoa và cây N
161 46203 Bán buôn động vật sống N
162 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
163 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
167 46322 Bán buôn thủy sản N
168 46323 Bán buôn rau, quả N
169 46324 Bán buôn cà phê N
170 46325 Bán buôn chè N
171 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
172 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
173 4633 Bán buôn đồ uống N
174 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
175 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
176 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
177 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
178 46411 Bán buôn vải N
179 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
180 46413 Bán buôn hàng may mặc N
181 46414 Bán buôn giày dép N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
188 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
189 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
190 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
191 46694 Bán buôn cao su N
192 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
193 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
194 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
195 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
196 46900 Bán buôn tổng hợp N
197 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
215 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
216 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
217 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900777188

Người đại diện: Hoàng Minh Hưởng

Số 120, Khu Hòa Bình - Thị trấn Lộc Bình - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700173830

Người đại diện: Nông Văn Kính

Thôn Nà Coóc, xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101483463

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoàng Đỗ Minh Khoa

10 Hùng Vương, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500511442

Người đại diện: Vũ Thị Hồi

Tiểu khu 3 - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774016

Người đại diện: Đỗ Thị Bích

Khu công nghiệp Châu Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800581294

Người đại diện: Triệu Hồng Đoan

SN 33 - phố Hiến Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900777357

Thôn Nà Luông - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700173816

Người đại diện: Đàm Minh Luyến

Tổ nhân dân Pàn Bái, Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101483456

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

số 203, đường Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500511467

Người đại diện: Chu Thị Bích Hường

Bản Suối Giăng II - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800582266

Khu IV - Thị trấn Đông khê - Thị trấn Đông Khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774055

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Lô N, KCN Đồng Văn II - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết