Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Hướng Thiện

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Hướng Thiện do Nguyễn Thanh Thịnh thành lập vào ngày 20/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Hướng Thiện.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Hướng Thiện mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huong Thien Construction Company Limited

Địa chỉ: 3099/53 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314296220

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314296220

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Hướng Thiện

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
29 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
33 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
34 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
35 26520 Sản xuất đồng hồ N
36 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
37 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
38 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
41 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
42 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32200 Sản xuất nhạc cụ N
45 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
46 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71101 Hoạt động kiến trúc N
116 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
117 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
118 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
121 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 77101 Cho thuê ôtô N
128 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
140 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
141 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
142 85322 Dạy nghề N
143 85410 Đào tạo cao đẳng N
144 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
145 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
146 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
147 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
148 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102775479

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

Số 10 ngõ 91 phố Hoa Lâm - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310487601

Người đại diện: Phạm Văn Cường

58/1C Đồng Nai - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109427-003

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trường

Số 647 đường Phạm Văn Đồng - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313847394

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Đầy

20 Trần Cao Vân - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302373819

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

235 Lê Đại Hành Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102775493

Người đại diện: Trần Ngọc Tiến

Số 22 ngõ 163/37 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310487418

Người đại diện: Liêu Bá Sâm

450/1 Hòa Hảo - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101450693

Người đại diện: Dương Phúc Cường

Số 142 đường Hồ Tùng Mậu, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313847429

Người đại diện: Trần Thanh Tới

104 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105136329

số 16 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302372974

Người đại diện: Nông Quốc Toản

8/2D Tân Hóa Phường 01 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102776313

Người đại diện: Trần Minh Trung

Số 9 ngõ 34 phố Tư Đình - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết