Công Ty TNHH Khách Sạn Emmi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khách Sạn Emmi do Nguyễn Bích Lệ thành lập vào ngày 21/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khách Sạn Emmi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khách Sạn Emmi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Emmi Hotel Company Limited

Địa chỉ: 106-108 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314300935

Người ĐDPL: Nguyễn Bích Lệ

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314300935

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khách Sạn Emmi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
82 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
83 62010 Lập trình máy vi tính N
84 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
85 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
86 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
87 63120 Cổng thông tin N
88 63210 Hoạt động thông tấn N
89 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
90 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
91 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
92 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
93 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
94 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
95 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
96 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
97 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800553220

xã Thạnh Mỹ - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801157905

Người đại diện: Phạm Ngọc Sáng

Số nhà 129B đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696656

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thanh

km5, đường 23/10, Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343113

105D Thôn Long Tâm - Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897107

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thoan

Nhà ô Thoan, B4/2,khu TT trạm mắt NA,khối Tân Tiến,Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800553245

ấp Phụng Qưới A, TT Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158031

Người đại diện: Mai Xuân Nho

Số 279 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343674

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số 42 đường Hùng Vương - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696938

Người đại diện: Mai Thị Hồng Hạnh

679 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897114

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Nhà bà Nguyễn Thị Vân, xóm 9, xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết