Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Santonio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Santonio do Võ Thị Hồng Trinh thành lập vào ngày 23/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Santonio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Santonio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Santonio Group Corporation

Địa chỉ: Số 9 Đường số 8, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314307433

Người ĐDPL: Võ Thị Hồng Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314307433

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Santonio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
72 10611 Xay xát N
73 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
75 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
76 10720 Sản xuất đường N
77 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
78 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
79 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
80 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
81 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
83 11020 Sản xuất rượu vang N
84 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
85 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
86 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
87 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 37001 Thoát nước N
90 37002 Xử lý nước thải N
91 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
92 3812 Thu gom rác thải độc hại N
93 38121 Thu gom rác thải y tế N
94 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
95 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
96 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
97 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
98 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
118 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
120 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
121 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 4541 Bán mô tô, xe máy N
126 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
127 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
128 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
129 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
130 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
135 46101 Đại lý N
136 46102 Môi giới N
137 46103 Đấu giá N
138 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
139 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
140 46202 Bán buôn hoa và cây N
141 46203 Bán buôn động vật sống N
142 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
143 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
144 46310 Bán buôn gạo N
145 4632 Bán buôn thực phẩm Y
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
158 46411 Bán buôn vải N
159 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
160 46413 Bán buôn hàng may mặc N
161 46414 Bán buôn giày dép N
162 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
163 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
164 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
165 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
166 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
167 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
168 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
169 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
170 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
171 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
172 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
173 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
174 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
175 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
176 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
177 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
178 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
179 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
180 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
181 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
227 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
228 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
229 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
230 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
231 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
232 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
233 53100 Bưu chính N
234 53200 Chuyển phát N
235 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55101 Khách sạn N
237 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
254 71101 Hoạt động kiến trúc N
255 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
256 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
257 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
258 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
259 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
260 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
261 73100 Quảng cáo N
262 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
263 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
264 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
265 7710 Cho thuê xe có động cơ N
266 77101 Cho thuê ôtô N
267 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
268 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
269 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
270 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1000348751

Người đại diện: Từ Minh Tuyên

Số nhà 01, ngõ 482, đường Trần Hưng Đạo, tổ 10 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300309820

Lộc Điền - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901615838

Người đại diện: Hoàng Văn Bình

Khối 2 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600169414-008

Tổ 1 phường Quang vinh. - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702406951

Người đại diện: Nguyễn Kim Vũ

Thửa đất số 5, tờ bản đồ số 7, khu phố Tân Hội - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600204182

Người đại diện: Trần Văn Tăng

Số nhà 56 Khu 6 - Thị trấn Phong châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300309838

Lộc Bình - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000348776

Người đại diện: Lương Quốc Chính

Số 137 Phố Lê Lợi Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600103290-001

Thị trấn chùa hang - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901616052

Người đại diện: Đào Duy Tân

Lô 108D, ngõ 2, đường Duy Tân - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702407112

Người đại diện: Phạm Minh Phụng

Thửa đất số 8, tờ bản đồ số 14, ấp Trảng Sắn - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600204217

Người đại diện: Nguyễn Chí Tuệ

Phố Gát - Phường Tiên cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết