Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Nông Nghiệp An Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Nông Nghiệp An Bình do Nguyễn Minh Tuấn thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Nông Nghiệp An Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Nông Nghiệp An Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Binh Agricultural Nutrition Solution Company Limited

Địa chỉ: 25 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314330506

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314330506

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Nông Nghiệp An Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N