Công Ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Vương Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Vương Đạt do Nguyễn Ngọc Bốn thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Vương Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Vương Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Dat Building Real Estate Company Limited

Địa chỉ: 6/4E9 Tổ 3, Ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314331958

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Bốn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314331958

Lĩnh vực: Xây dựng công trình công ích


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Vương Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích Y
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
121 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
122 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
123 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
124 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 51100 Vận tải hành khách hàng không N
127 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
134 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
135 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
136 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
137 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
140 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
141 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
142 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
143 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
144 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
145 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
146 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
147 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
148 53100 Bưu chính N
149 53200 Chuyển phát N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 7710 Cho thuê xe có động cơ N
169 77101 Cho thuê ôtô N
170 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
171 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
172 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
173 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
174 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
175 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
176 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
177 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
178 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
179 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
180 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
181 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
182 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
183 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
184 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
185 79110 Đại lý du lịch N
186 79120 Điều hành tua du lịch N
187 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
188 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
189 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
190 80300 Dịch vụ điều tra N
191 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
192 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
193 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
194 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
195 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
196 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
197 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
198 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
199 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
200 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
201 85322 Dạy nghề N
202 85410 Đào tạo cao đẳng N
203 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
204 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
205 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
206 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
207 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
208 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
209 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
210 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
211 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
212 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
213 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300711382

Người đại diện: Nguyễn Phú Khánh

Số 63 Chợ Trung tâm - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400381312

ấp 4, Xã Bình tấn - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800788400-001

UBND Xã Trường Sơn - Xã Trường Sơn - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800852998

Người đại diện: Bùi Duy Minh

Ngã tư Phụ Sơn - Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101324757

Người đại diện: Nguyễn Tấn Minh

Số 60, ấp 2 - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300711657

Số 8, đường 6, khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800788418-001

UBND Xã Trung ý - Xã Trung ý - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400381305

Số 29 Ngô Thời Nhiệm, Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701546832

Người đại diện: Trần Hữu Lộc

Số 128-129, lô A1, đường Phạm Hùng - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800852980

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên Hương

Thôn ô Mễ - Xã Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101325091

Người đại diện: Trần Trung Tín

Số 14, Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300711826

Người đại diện: Nguyễn Trung Dũng

Số 63 đường Nguyễn Cao - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết