Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Đăng Tomi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Đăng Tomi do Nguyễn Việt Dũng thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Đăng Tomi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Đăng Tomi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Dang Tomi Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: 487/46/6 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314332165

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314332165

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hải Đăng Tomi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4632 Bán buôn thực phẩm Y
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
121 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
122 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
123 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
124 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
125 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
126 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
127 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
128 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
129 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
130 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
131 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
132 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
133 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
134 49200 Vận tải bằng xe buýt N
135 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
136 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
137 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
138 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
139 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
140 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
141 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
142 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
151 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
152 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
153 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
154 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
155 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
156 5224 Bốc xếp hàng hóa N
157 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
158 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
159 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
160 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
161 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
169 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
170 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
171 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
172 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
173 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
174 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
175 58110 Xuất bản sách N
176 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
177 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
178 58190 Hoạt động xuất bản khác N
179 58200 Xuất bản phần mềm N
180 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
181 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
182 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
183 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
184 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
185 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
186 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
187 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
188 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
189 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
190 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
191 79110 Đại lý du lịch N
192 79120 Điều hành tua du lịch N
193 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
194 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
195 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
196 80300 Dịch vụ điều tra N
197 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
198 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
199 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
200 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
201 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
202 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
203 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
204 85322 Dạy nghề N
205 85410 Đào tạo cao đẳng N
206 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
207 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
208 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
209 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
210 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401688721

Người đại diện: Lê Chí Nhân

33 Nguyễn Tất Thành - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931822

236, đường 827A, khóm 1, thị trấn tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306665058-001

Người đại diện: Lâm Văn Hùng

65 Tân Điền Giục Tượng - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701275114

Người đại diện: Bùi Xuân Pa

Cổng chợ số 3, khu Đông Khe Tiên - Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401688707

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh

20 Lê Đại Hành - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931910

ấp Phú Thạnh, thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700932218

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thuỷ

Lô H7 Khu Dân Cư Tân An, xã Tân An - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800533303

Người đại diện: Giáp Minh Đức

Thôn Trắc Châu - Xã An Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701276809

Thôn Đồng Thanh xã Hoành Mô - Xã Hoành Mô - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700492831

Người đại diện: Quãng Thị Cẩm Tú

44A Lô E8, Tôn Thất Tùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800533462

Người đại diện: Đàm Thận Cường

Khu 6 - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100931893

ấp 8, xã Vĩnh Công - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết