Công Ty Cổ Phần Sapa Thale Holding

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sapa Thale Holding do Nguyễn Thị Minh Nguyệt thành lập vào ngày 07/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sapa Thale Holding.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sapa Thale Holding mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sapa Thale Holding Joint Stock Company

Địa chỉ: 992 Trần Hưng Đạo, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314337029

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314337029

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sapa Thale Holding

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
6 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
10 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
11 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
12 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
13 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
14 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
15 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
16 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N
24 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
25 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
26 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
27 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
28 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
29 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
30 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
31 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 51100 Vận tải hành khách hàng không N
34 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
37 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
38 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
41 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
42 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
43 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
44 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
45 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
46 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
47 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
48 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
49 53100 Bưu chính N
50 53200 Chuyển phát N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
63 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
64 62010 Lập trình máy vi tính N
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin N
69 63210 Hoạt động thông tấn N
70 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
71 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
72 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
73 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
74 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
75 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
76 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
77 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
78 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601072859

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số 481 Trần Thái Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801205249

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

Thôn An Cường, Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300928513

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số 1961, quốc lộ 60, ấp An Vĩnh 1 - Xã Đa Phước Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200602823

Người đại diện: Nguyễn Việt Thắng

199 đường 30/4, ấp Cầu Đồn - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101817287

Người đại diện: Cao Hồng Hoàng

ấp Rạch Đào - Xã Long Hựu Đông - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101714080-004

Người đại diện: Trần Việt Hùng

Số 317 đường Điện Biên - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401972452

Người đại diện: Trần Văn Đặt

Khu vực 1, ấp Thượng - Xã Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300928626

Người đại diện: Võ Thị Thúy

145, ấp 1 - Xã Hưng Phong - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200602816

Người đại diện: Trương Hoàng Lai

Số 12 đường số 1 Khu Dân cư Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801205231

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

Khu Thành Phao 3, PhườNg Phả Lại, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101817304

Người đại diện: Vòng Mỹ Linh

Lô M23 Đường số 7, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601072792

Người đại diện: Phạm Hải Long

Số 33 đường Cống An Phong - Phường Quang Trung - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết