Công Ty Cổ Phần Vmc Holdings Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vmc Holdings Group do Phạm Tuấn Anh thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vmc Holdings Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vmc Holdings Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vmc Holdings Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 322/44 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314342903

Người ĐDPL: Phạm Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314342903

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vmc Holdings Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
39 16102 Bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
45 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
47 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
48 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
49 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
50 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
54 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
55 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
56 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
57 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
60 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
61 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
62 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
63 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
64 28230 Sản xuất máy luyện kim N
65 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
70 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
71 29100 Sản xuất xe có động cơ N
72 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
73 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
74 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
75 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
76 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
77 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
78 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
79 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
80 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
81 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
110 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
111 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
112 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
113 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
137 46411 Bán buôn vải N
138 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
139 46413 Bán buôn hàng may mặc N
140 46414 Bán buôn giày dép N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
191 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
192 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
194 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
195 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
196 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
197 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
198 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
199 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
200 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
201 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
202 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
203 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
204 49400 Vận tải đường ống N
205 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
206 50111 Vận tải hành khách ven biển N
207 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
208 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
209 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
210 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
211 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
212 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
213 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
214 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
215 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
216 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
217 51100 Vận tải hành khách hàng không N
218 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
219 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
220 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
221 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
222 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
223 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
224 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
225 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
228 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
229 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
230 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
231 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
232 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
233 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
234 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
235 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
236 53100 Bưu chính N
237 53200 Chuyển phát N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
244 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
245 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
246 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
247 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
248 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
249 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
250 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 75000 Hoạt động thú y N
252 7710 Cho thuê xe có động cơ N
253 77101 Cho thuê ôtô N
254 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
255 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
256 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
257 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
258 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
259 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
260 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
261 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
262 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
263 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
264 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
265 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
266 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
267 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
268 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
269 79110 Đại lý du lịch N
270 79120 Điều hành tua du lịch N
271 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
272 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
273 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
274 80300 Dịch vụ điều tra N
275 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
276 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
277 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
278 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
279 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
280 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
281 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
282 85322 Dạy nghề N
283 85410 Đào tạo cao đẳng N
284 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
285 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
286 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
287 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
288 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200845205

Người đại diện: Nguyễn Duy Phúc

Số 114 Đường Lê Thánh Tông - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400635999

Lô 134 - 135 Thế Lữ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601737763

Người đại diện: Huỳnh Minh Hiếu

246, đường Phạm Văn Thuận - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701478488

59 Văn Công Khai, Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800278630-016

Người đại diện: Dương Long

Tòa nhà DG Tower, số 15 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400636287

Thôn Phú Hạ, xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601737717

Người đại diện: Nguyễn Công Dương

Số 33/7, KP 1, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701478431

Đường An Mỹ, Kp 2, phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845318

Người đại diện: GABOR FLUIT

Khu công nghiệp An tràng - Xã Trường sơn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết