Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcons

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcons do Phạm Quốc Thạnh thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcons.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcons mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietcons Construction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 111/8/150 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314342981

Người ĐDPL: Phạm Quốc Thạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314342981

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vietcons

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
53 71101 Hoạt động kiến trúc N
54 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
55 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
56 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
57 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
58 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
59 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
60 73100 Quảng cáo N
61 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
62 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
63 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
66 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
67 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
68 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
69 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
70 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
71 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3001686891

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

Liên Tân - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100155262

296 Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200160031

Xã bạch hà - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100767594-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Ban

Khu Công Nghiệp Bình Xuyên - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001686845

Người đại diện: Lê Thị Thuý

Tại nhà ông Lê Trường Sơn, khối 3 - Thị trấn Vũ Quang - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900296104

Người đại diện: Nguyễn Văn út

ấp Cây Thẻ Xã Định Thành - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100258994-004

215B Trần Phú - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200160049

Xã vũ linh - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518594

Người đại diện: Kim Xuân Vinh

Phố Me - Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900296168

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

ấp 18 - Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001686919

Người đại diện: Thái Quang Đạo

Xã Kỳ Tân - Xã Kỳ Tân - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100156192

140A Phan Đình Phùng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết