Công Ty TNHH Quốc Minh Auto Parts & Accessories

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Minh Auto Parts & Accessories do Nguyễn Ngọc Tuyến thành lập vào ngày 19/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Minh Auto Parts & Accessories.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Minh Auto Parts & Accessories mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quoc Minh Auto Parts & Accessories Company Limited

Địa chỉ: 011 Khu Phố Mỹ Hoàng, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314359287

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314359287

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Minh Auto Parts & Accessories

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
6 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
10 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
11 46612 Bán buôn dầu thô N
12 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
13 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
14 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
15 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
16 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
17 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
18 46694 Bán buôn cao su N
19 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
20 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
21 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
22 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
23 46900 Bán buôn tổng hợp N
24 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N