1 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
Y |
2 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
3 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
4 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
5 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
6 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
7 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
8 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
9 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
10 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
11 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
12 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
13 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
14 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
15 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
16 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
17 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
18 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
19 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
20 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
21 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
22 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
23 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
24 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
25 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
26 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
27 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
28 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
29 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
30 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
31 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
32 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
33 |
46101 |
Đại lý |
N |
34 |
46102 |
Môi giới |
N |
35 |
46103 |
Đấu giá |
N |
36 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
37 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
38 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
39 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
40 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
41 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
42 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
43 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
44 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
45 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
46 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
47 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
48 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
49 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
50 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
51 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
52 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
53 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
54 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
55 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
56 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
57 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
58 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
59 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
60 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
61 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
62 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
63 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
64 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
65 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
66 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
67 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
68 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
69 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
70 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
71 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
72 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
73 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
74 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
75 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
76 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
77 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
78 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
79 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
80 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
81 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
82 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
83 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
84 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
85 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
86 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
87 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
88 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
89 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
90 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
91 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
92 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
93 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
115 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
116 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
117 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
122 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
123 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
124 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
125 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
126 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
127 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
128 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
129 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
130 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
131 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
132 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
133 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
134 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
135 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
136 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
137 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
138 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
139 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
140 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
141 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
142 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
143 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
144 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
145 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
146 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
147 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
148 |
53100 |
Bưu chính |
N |
149 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
150 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
151 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
152 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
153 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
154 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
155 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
156 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
157 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
158 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
159 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
160 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
161 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
162 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
163 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
164 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
165 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
166 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
167 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
168 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
169 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
170 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
171 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
172 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
173 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
174 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
175 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
176 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
177 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
178 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |