Công Ty TNHH Một Thành Viên Chiếu Sáng Đô Thị Đại Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Chiếu Sáng Đô Thị Đại Quang do Trương Phạm Trường Thi thành lập vào ngày 19/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Chiếu Sáng Đô Thị Đại Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Chiếu Sáng Đô Thị Đại Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Quang Urban Lighting Company Limited

Địa chỉ: 86A đường Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314360733

Người ĐDPL: Trương Phạm Trường Thi

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314360733

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Chiếu Sáng Đô Thị Đại Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
56 46612 Bán buôn dầu thô N
57 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
58 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
100 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 51100 Vận tải hành khách hàng không N
103 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71101 Hoạt động kiến trúc N
116 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
117 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
118 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
121 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
126 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
127 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
128 85322 Dạy nghề N
129 85410 Đào tạo cao đẳng N
130 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
131 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
132 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
133 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
134 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311950702-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

147 Lê Độ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700145186

Người đại diện: Trần Văn Yên

398 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300108907

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Quốc Lộ 18 - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801210725

Khu 2 - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259926

Người đại diện: Phạm Đình Thành

Số 6, tổ 32, cụm 5 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527584

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Diệp

Số 345, Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558440

Người đại diện: MASUGAMI HIRO HITO

đường số 6, KCN Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482

Người đại diện: Đào Đức Hoàn

Khu 2 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700146895

Người đại diện: Lê Thị Ngọt

334 KP4 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259884

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hoàn

Số 454 đường 5/4 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527577

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huy

Số 08, số 08, khu I - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558352

Người đại diện: Nguyễn Hải Quốc

59A Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết