Công Ty TNHH Đầu Tư – Quản Lý Adon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư – Quản Lý Adon do Trần Hoàng Anh Tuấn thành lập vào ngày 20/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư – Quản Lý Adon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư – Quản Lý Adon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Adon Management - Investment Company Limited

Địa chỉ: S20, Tầng 3, Số 9 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314362642

Người ĐDPL: Trần Hoàng Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314362642

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư – Quản Lý Adon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
69 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
70 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
71 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
72 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
73 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
74 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
75 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
76 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
77 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
78 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
79 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
80 23941 Sản xuất xi măng N
81 23942 Sản xuất vôi N
82 23943 Sản xuất thạch cao N
83 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
84 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
85 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
86 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
87 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
88 24310 Đúc sắt thép N
89 24320 Đúc kim loại màu N
90 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
91 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
92 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
93 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
94 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
95 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
96 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
97 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
98 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
99 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
100 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
101 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
102 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
103 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
104 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
105 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
106 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
107 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
108 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
109 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
110 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
111 42200 Xây dựng công trình công ích N
112 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
113 43110 Phá dỡ N
114 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
115 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
119 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
202 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
203 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
204 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
205 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
206 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
207 51100 Vận tải hành khách hàng không N
208 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
209 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
211 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
212 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
213 5224 Bốc xếp hàng hóa N
214 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
215 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
216 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
217 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
218 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
219 7710 Cho thuê xe có động cơ N
220 77101 Cho thuê ôtô N
221 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
222 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
223 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
224 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
225 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
226 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
227 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
228 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
229 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
230 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
231 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
232 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308288479

Người đại diện: Muôn Thị Thanh Hồng

62-62A Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106024265

Người đại diện: Bùi Đức Trọng

Số 39 ngõ 265, phố Bồ Đề - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304366239

Người đại diện: Lương Văn Sơn

714 Đoàn Văn Bơ - Phường 16 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313462387

244 Điện Biên Phủ - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601015856-001

Người đại diện: Phan Tấn Đoàn

65 Triệu Quang Phục - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106304865-001

Người đại diện: Trần Sơn

Số 59 Xuân Thủy - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308298244

Người đại diện: Tang Cam Hong (Tăng Cẩm Hồng)

G7 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106024201

Người đại diện: Nguyễn Anh Ngọc

Tầng 8 tòa nhà Plaschem, số 562 Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367218

Người đại diện: Trần Quốc Lâm

143B-143C Khánh Hội Phường 03 - phường 03 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313462700

Người đại diện: Bùi Văn Hải

87/21/2 Đường số 4, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310250673

Người đại diện: Hỷ A Xi

584A Trần Hưng Đạo B Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312487910

Người đại diện: Ngô Thị Hồng Mai

11 Đường 24, Khu phố 2 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết