Công Ty Cổ Phần Winmax Holdings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Winmax Holdings do Chung Minh thành lập vào ngày 22/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Winmax Holdings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Winmax Holdings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Winmax Holdings Corporation

Địa chỉ: 128/19 Thiên Phước, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314367432

Người ĐDPL: Chung Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314367432

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Winmax Holdings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
53 21001 Sản xuất thuốc các loại N
54 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
55 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
56 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
83 46612 Bán buôn dầu thô N
84 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
85 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
105 50111 Vận tải hành khách ven biển N
106 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
107 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
108 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
109 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
110 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
111 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
112 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
123 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
124 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
125 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
126 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
127 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
135 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
136 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
137 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
138 53100 Bưu chính N
139 53200 Chuyển phát N
140 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55101 Khách sạn N
142 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
151 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
152 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
153 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
154 59120 Hoạt động hậu kỳ N
155 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
156 5914 Hoạt động chiếu phim N
157 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
158 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
159 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
160 60100 Hoạt động phát thanh N
161 60210 Hoạt động truyền hình N
162 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
163 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
164 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
165 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
168 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
169 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
170 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
171 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
172 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
173 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
174 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
175 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
176 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
177 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
178 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
179 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
180 82920 Dịch vụ đóng gói N
181 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
183 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
184 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
185 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
186 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
187 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
188 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
189 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
190 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109681036

Người đại diện: Nguyễn Công Trình

Số 10, nghách 22, ngõ 177, đường Cầu Diễn, tổ 14, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301107693

Người đại diện: Mai Văn Nên

Thửa đất số 143, tờ bản đồ số 10, ấp Đại Thôn, Xã Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109681029

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

Số 4, Ngõ 85, Phố Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301107686

Người đại diện: Ngô Minh Điền

Thửa đất số 82, tờ bản đồ số 09, ấp Long Hòa, Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301698175

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thảo

Lô C185, Khu đô thị mới Mỹ Thượng, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600337798

Người đại diện: Bùi Anh Tuấn

Tổ dân phố 2, Phường Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916938

Người đại diện: Trần Minh Hoàng

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796021

Người đại diện: Pờ Thị Sửu

Số nhà 246A, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101283002

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Thôn Gia Xiêng, Xã Rơ Kơi, Huyện Sa Thầy, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702089061

Người đại diện: Lê Ngọc Toàn

Tổ 1, Khu Hồng Kỳ , Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109680875

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hải

Phòng 3012, Tòa nhà G3, Vinhomes Green Bay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109681011

Người đại diện: Lê Đình Cường

Số 52, ngõ 1137 đường Quang Trung, Tổ dân phố 3, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết