Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Tuấn Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Tuấn Linh do Chu Ngọc Tuấn Linh thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Tuấn Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Tuấn Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Linh Construction Transport Services Trading Company Limited

Địa chỉ: 88 – 88A Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314378307

Người ĐDPL: Chu Ngọc Tuấn Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314378307

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xây Dựng Tuấn Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
63 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
64 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
65 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
66 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71101 Hoạt động kiến trúc N
79 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
80 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
81 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
82 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
83 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
84 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801165961

Người đại diện: Nguyễn Tiến Vũ

Tổ 5, Ấp 11B, Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001120862

Người đại diện: Trần Văn Năm

Nhà ông Năm, thôn Lương Ngọc, Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001144844

Người đại diện: Phan Tuấn Vũ

29 Điện Biên Phủ, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310592892-002

Người đại diện: Ngô Trọng Huy

61C Bến nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943846

Người đại diện: Bùi Đăng Vĩnh

Số nhà 50, đại lộ V.I Lênin, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801166203

Người đại diện: Trần Thanh Tiến

Ấp 3, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001120823

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Thủy

Số nhà 446, đường Lý Thường Kiệt, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001144876

Người đại diện: Hoàng Công Hảo

Lô D44, đường N10, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943892

Người đại diện: Lương Thanh Đạt

Xóm 18B, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301567863

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Yến

54/42 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001120975

Người đại diện: Thái Thị Thủy

Số nhà 01, ngõ 143, phố Bồ Xuyên, tổ 7, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801166228

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Ấp 1A, Xã Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết