Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Dịch Vụ Trường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Dịch Vụ Trường Thịnh do Nguyễn Thị Thu Tâm thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Dịch Vụ Trường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Dịch Vụ Trường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thinh Service Construction Design Company Limited

Địa chỉ: 304/77 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314380761

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314380761

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Dịch Vụ Trường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
76 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
87 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
88 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
89 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32200 Sản xuất nhạc cụ N
92 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
93 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 37001 Thoát nước N
96 37002 Xử lý nước thải N
97 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
100 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
101 42200 Xây dựng công trình công ích N
102 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
103 43110 Phá dỡ N
104 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
108 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
110 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
111 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
118 46202 Bán buôn hoa và cây N
119 46203 Bán buôn động vật sống N
120 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
121 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
122 46310 Bán buôn gạo N
123 4632 Bán buôn thực phẩm N
124 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
125 46322 Bán buôn thủy sản N
126 46323 Bán buôn rau, quả N
127 46324 Bán buôn cà phê N
128 46325 Bán buôn chè N
129 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
130 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
177 71101 Hoạt động kiến trúc N
178 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
179 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
180 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
181 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
182 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
183 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
184 73100 Quảng cáo N
185 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
186 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
187 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
188 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
189 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
190 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 75000 Hoạt động thú y N
192 7710 Cho thuê xe có động cơ N
193 77101 Cho thuê ôtô N
194 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
195 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
196 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
197 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101432155

Người đại diện: Nguyễn Bình Minh

Số 602A Trần Hưng Đạo - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700552302

Người đại diện: Trần Văn Đoan

Xóm 2, thôn Công Xá - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373263

Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700552599

Người đại diện: Đặng Văn Nam

Đường Trần Thị Phúc, thôn Hồng Phú - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101432194

Người đại diện: Võ Ngọc Anh

Số 368 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900357144

Mông Ân - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800115857

Người đại diện: Nguyễn Thái Dương

Số nhà 029, tổ 31, phố Hoàng Như - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373256

xã chiềng lương - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101432268

Người đại diện: Trần Huyền Diệu ái

Số 29 Bà Triệu - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900357095

Thôn Vinh Tiên - Xã Hữu Lân - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700553708

Người đại diện: Nguyễn Văn Đàm

Số 8, tổ 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373249

xã Chiềng Lương - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết