Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Khải Phượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Khải Phượng do Đỗ Minh Khải thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Khải Phượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Khải Phượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Phuong Packing Trade Produce Company Limited

Địa chỉ: 57/9Y2 Tổ 15 - Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314383762

Người ĐDPL: Đỗ Minh Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314383762

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Khải Phượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
41 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
42 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
43 46694 Bán buôn cao su N
44 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
45 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
46 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
47 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
61 50111 Vận tải hành khách ven biển N
62 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
63 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
64 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
65 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
66 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
67 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101305417-014

Người đại diện: Sami Alrayhani

Căn số 005, Tòa nhà 351, tổ 14, Khu vực Bình Nhựt A, đường V - Phường Long Hòa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423974

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Tuyến

Khối 2 - Phường Nghi Thuỷ - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679466

Xã Mỹ Hội Đông - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400808012

Xã Đông Tiến - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801187802

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thủy

279 Vành đai phi trường - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000482199

Người đại diện: Phan Thị Kim Cúc

Tổ 5, thôn Quý Thạnh - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901424061

Người đại diện: Nguyễn Quang Hòa

Số 39, đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679392

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Ba

Xà lan AG-11000-H, ấp Tắc Trúc - Xã Nhơn Hội - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400808220

Thôn Bình An 2 - Xã Tân Bình - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000482216

Người đại diện: Nguyễn Đình Chấn

Quốc lộ 1A, xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết