Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Kim Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Kim Anh do Đặng Quốc Toản thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Kim Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Kim Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Anh International Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 6 đường 36, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314393182

Người ĐDPL: Đặng Quốc Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314393182

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Kim Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10611 Xay xát N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10720 Sản xuất đường N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11020 Sản xuất rượu vang N
27 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
30 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
34 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
35 29100 Sản xuất xe có động cơ N
36 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
37 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
38 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
39 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
40 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
41 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
42 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
43 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
53 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
60 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
61 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
170 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
171 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
172 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
173 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
174 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
175 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
176 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
177 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
178 49400 Vận tải đường ống N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
183 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 51100 Vận tải hành khách hàng không N
186 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
187 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
188 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
189 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
190 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
191 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
192 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
193 5224 Bốc xếp hàng hóa N
194 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
196 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
197 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
198 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
219 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
220 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
221 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
222 79110 Đại lý du lịch N
223 79120 Điều hành tua du lịch N
224 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
225 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
226 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
227 80300 Dịch vụ điều tra N
228 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
229 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
230 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
231 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
232 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000292270

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lâm

Chuyển đến: Số nhà 24, ngõ 412, đường Phạm Văn Đồng, tổ 6 - Phường Hưng Thành - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400429152

Người đại diện: Phùng Mạnh Hải

Xóm Tày Măng - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228052

Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ

Số 250 Quốc lộ 61, ấp 1 - Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200025228

Khu 1 thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292351

Người đại diện: Nguyễn Bách Hải

Thôn Khuôn Thống - Xã Phúc Ninh - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102761109-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Thôn Đồng Gội - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400980537

Người đại diện: Trần Võ Vương

Thôn Sơn Thọ - Xã Sơn Thành Tây - Huyện Tây Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200025210

Khu 2 - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228045

Người đại diện: Phan Văn Nuôl

Số 503/85, Quốc lộ 1A - Thị Trấn Cái Tắc - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292506

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

Xóm Gềnh gà, xã Thắng Quân - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102761109

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Thôn Đồng Gội, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400980632

Người đại diện: Nguyễn Văn Bê

Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết