Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy do Tô Thị Minh Nguyệt thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy

Địa chỉ: Đ5/1C1 đường Dương Đình Cúc, Ấp 4, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314427138

Người ĐDPL: Tô Thị Minh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314427138

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Trần Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
7 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
8 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
9 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
10 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
11 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
12 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
13 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
14 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
15 46621 Bán buôn quặng kim loại N
16 46622 Bán buôn sắt, thép N
17 46623 Bán buôn kim loại khác N
18 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
30 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
31 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
32 46694 Bán buôn cao su N
33 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
34 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
35 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
36 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
50 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
51 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
58 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
59 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
60 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
61 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
62 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
63 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
64 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100713562

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tưởng

Lô B9 Khu Công Nghiệp Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800612723

Người đại diện: Trần Văn Hùng

73/3 Bùi Thị Xuân - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201575358

Người đại diện: Trầm Kim Dũng

Thôn Phước Lâm - Xã Ninh Xuân - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900189815

Người đại diện: Nguyễn Minh Tân

54/11 Sư Vạn Hạnh - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100713410

Người đại diện: Võ Trọng Nhã

Số 189, Đường Trần Cao Vân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303881244-001

Người đại diện: Huỳnh Quang Thành

Chợ đường biên- Khu KTCK Mộc Bài ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305818600-014

450 Trần Phú - Phường B-lao - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201575615

Người đại diện: Savin Ivan

56/14 Dã Tượng - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900190472

Xã Bờ Ngoong - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100713467

Người đại diện: Phùng Thế Vinh

20 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết