Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Sài Gòn Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Sài Gòn Hưng Thịnh do Nguyễn Thị Thúy Ngân thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Sài Gòn Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Sài Gòn Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon Hung Thinh Real Estate Joint Stock Company

Địa chỉ: 90 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314427145

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314427145

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Sài Gòn Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
135 71101 Hoạt động kiến trúc N
136 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
137 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
138 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
139 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
140 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
141 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
142 73100 Quảng cáo N
143 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
144 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
145 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
146 7710 Cho thuê xe có động cơ N
147 77101 Cho thuê ôtô N
148 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
149 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
150 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
151 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313273781

Người đại diện: Từ Thị Hồng Xuân

Số D1/20A Quốc Lộ 1A, Khu phố 5 - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105032231

Người đại diện: Nguyễn Chí Cường

Số 23/45, làng Kiến trúc phong cảnh, phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314225974

Người đại diện: Phùng Trọng Nguyễn

346/112A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107327583

Người đại diện: Phạm Ngọc Quỳnh

Số 145 Yên Duyên - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314284962

Người đại diện: Dương Văn Thành

337/26 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313274048

Người đại diện: Lê Thành Công

E7/211/5 ấp 5 - Xã Đa Phước - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314224699

Người đại diện: Đinh Hiệp

100/21/12 Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314284063

Người đại diện: Phạm Hà Thùy Trang

424 Trường Chinh , Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107327590

Người đại diện: Đinh Gia Duy

Số 102B, khu tập thể Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105033718

Người đại diện: Lê Đại Dương

số 36 đường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314225491

Người đại diện: Vũ Đức Trình

204/16/15 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết