Công Ty TNHH Trí Tuệ Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trí Tuệ Hưng do Phạm Văn Hoàng thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trí Tuệ Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trí Tuệ Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tri Tue Hung Company Limited

Địa chỉ: 115/38 Nghĩa Hưng, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314432353

Người ĐDPL: Phạm Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314432353

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trí Tuệ Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
40 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
42 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
45 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
96 46411 Bán buôn vải N
97 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
98 46413 Bán buôn hàng may mặc N
99 46414 Bán buôn giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
102 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
103 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
104 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
105 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
106 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
107 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
108 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
109 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
110 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
111 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
112 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
115 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
116 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
117 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
118 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
119 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N
156 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
157 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
158 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
163 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
164 80300 Dịch vụ điều tra N
165 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
166 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
167 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
168 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
169 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201259355

Người đại diện: Trần Văn Phòng

Số 82/275 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524424

Người đại diện: Vũ Tiến Long

Tổ 1, Khu Hồng Hà, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504958

Quốc Lộ 1A ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081685

Người đại diện: Thân Thị Linh

Số 76, Tổ 3, ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259323

Người đại diện: Nguyễn Duy Thái

Số 4/136 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524375

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

Thôn Thọ Tràng, xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081678

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Số 46, tổ 2, ấp Thanh Bình - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504926

Người đại diện: Cao Thị Phấn

5 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201183314-011

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504940

313/98 Quốc Lộ 62 Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524382

Người đại diện: Đặng Thanh Hồng

Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104989444-001

Người đại diện: Lê Xuân Hương

Đường số 3, Khu Công nghiệp Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết