Công Ty TNHH Trà Hương Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trà Hương Nguyên do Ngô Quốc Cường thành lập vào ngày 31/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trà Hương Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trà Hương Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tra Huong Nguyen Company Limited

Địa chỉ: 662 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314436485

Người ĐDPL: Ngô Quốc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314436485

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trà Hương Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 23941 Sản xuất xi măng N
24 23942 Sản xuất vôi N
25 23943 Sản xuất thạch cao N
26 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
27 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
28 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
29 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
30 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
31 24310 Đúc sắt thép N
32 24320 Đúc kim loại màu N
33 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
34 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
35 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
36 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
39 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
42 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
44 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
45 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
46 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
47 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
48 26520 Sản xuất đồng hồ N
49 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
50 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
51 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
52 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
54 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
56 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
57 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
58 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
59 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
60 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
61 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
62 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
63 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
64 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
65 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
66 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
67 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
68 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
69 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
70 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
71 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
72 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
73 28230 Sản xuất máy luyện kim N
74 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
75 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
76 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
86 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
87 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
88 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
89 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
90 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
91 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
92 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
93 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
94 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38121 Thu gom rác thải y tế N
102 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 3830 Tái chế phế liệu N
108 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
109 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
110 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
111 41000 Xây dựng nhà các loại N
112 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
113 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
114 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 4541 Bán mô tô, xe máy N
135 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
136 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
137 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
138 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
139 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
144 46101 Đại lý N
145 46102 Môi giới N
146 46103 Đấu giá N
147 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
148 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
149 46202 Bán buôn hoa và cây N
150 46203 Bán buôn động vật sống N
151 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
152 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
153 46310 Bán buôn gạo N
154 4632 Bán buôn thực phẩm N
155 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
156 46322 Bán buôn thủy sản N
157 46323 Bán buôn rau, quả N
158 46324 Bán buôn cà phê N
159 46325 Bán buôn chè N
160 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
161 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
162 4633 Bán buôn đồ uống N
163 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
164 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
165 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
166 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
167 46411 Bán buôn vải N
168 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
169 46413 Bán buôn hàng may mặc N
170 46414 Bán buôn giày dép N
171 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
172 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
173 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
174 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
175 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
176 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
177 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
178 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
179 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
180 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
181 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
182 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
183 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
184 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
185 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
186 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
187 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
188 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
189 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
190 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
191 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
192 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
193 46612 Bán buôn dầu thô N
194 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
195 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
196 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
197 46621 Bán buôn quặng kim loại N
198 46622 Bán buôn sắt, thép N
199 46623 Bán buôn kim loại khác N
200 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
201 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
203 46632 Bán buôn xi măng N
204 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
205 46634 Bán buôn kính xây dựng N
206 46635 Bán buôn sơn, vécni N
207 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
208 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
209 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
211 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
212 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
213 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
214 46694 Bán buôn cao su N
215 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
216 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
217 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
218 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
219 46900 Bán buôn tổng hợp N
220 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
221 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
273 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
274 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
275 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
276 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
277 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
278 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
279 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
280 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
281 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
282 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
283 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
284 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
285 49200 Vận tải bằng xe buýt N
286 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
287 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
288 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
289 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
290 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
291 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
292 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
293 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
294 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
295 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
296 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
297 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
298 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
299 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
300 49400 Vận tải đường ống N
301 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
302 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
303 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
304 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
305 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
306 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
307 51100 Vận tải hành khách hàng không N
308 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
315 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
316 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
317 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
318 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
319 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
320 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
321 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
322 58110 Xuất bản sách N
323 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
324 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
325 58190 Hoạt động xuất bản khác N
326 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309389871

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Phượng

538/1/5 Quang Trung Phường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312086563

Người đại diện: Hoàng Ngọc Linh

Phòng 1901, Tòa nhà Saigon TradeCenter, Số 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101201009-002

Người đại diện: Nguyễn Đình Cường

92 Đường B2 Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101410919

Người đại diện: Nguyễn Xuân Điều

Phòng 102D H2 phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309725273

Người đại diện: Lê Văn Công

227/6 Quốc Lộ 13, Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883198

Người đại diện: Đặng Văn Cường

8/8A2 Tổ 57 KP.04 Phường Tân Chánh Hiệp - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309389744

Người đại diện: Phạm Duy Tuyên

20 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312086309

Người đại diện: Hoàng Vũ Hồng Hoa

60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305665739

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

111/6 Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309725178

Người đại diện: Châu Quốc Phong

227/6 Quốc Lộ 13, Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101410997

Người đại diện: Phạm Thị Xuyến

Nhà số 5 KTT xưởng tu sửa di tích Việt Nam, Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309389374

Người đại diện: Lê Thị Hà

94/1060I Dương Quảng Hàm - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết