Công Ty TNHH Tập Đoàn Toàn Cầu Hd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Toàn Cầu Hd do Đỗ Thị Thùy Dung Lê Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 08/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Toàn Cầu Hd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Toàn Cầu Hd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hd Global Group Company Limited

Địa chỉ: 18B/88 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314448064

Người ĐDPL: Đỗ Thị Thùy Dung Lê Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314448064

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Toàn Cầu Hd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
20 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
21 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
24 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
26 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
29 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32200 Sản xuất nhạc cụ N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp Y
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
208 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
209 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
210 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
212 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
213 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
214 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
215 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
216 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
217 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
218 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
219 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
220 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
221 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
222 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
223 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
224 49200 Vận tải bằng xe buýt N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
231 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
232 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
241 50111 Vận tải hành khách ven biển N
242 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
243 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
244 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
245 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
246 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
247 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
248 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
249 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
250 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
251 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
252 51100 Vận tải hành khách hàng không N
253 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
254 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
255 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
256 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
257 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
258 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
259 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
260 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
261 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
262 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
263 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
264 5224 Bốc xếp hàng hóa N
265 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
266 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
267 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
268 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
269 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
270 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
271 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
272 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
273 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
274 53100 Bưu chính N
275 53200 Chuyển phát N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55101 Khách sạn N
278 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
281 5590 Cơ sở lưu trú khác N
282 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
283 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
284 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
285 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
286 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
287 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
288 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
289 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
290 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
291 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
292 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
293 58110 Xuất bản sách N
294 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
295 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
296 58190 Hoạt động xuất bản khác N
297 58200 Xuất bản phần mềm N
298 5914 Hoạt động chiếu phim N
299 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
300 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
301 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
302 60100 Hoạt động phát thanh N
303 60210 Hoạt động truyền hình N
304 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
305 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
306 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
307 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
308 6190 Hoạt động viễn thông khác N
309 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
310 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
311 62010 Lập trình máy vi tính N
312 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
313 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
314 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
315 63120 Cổng thông tin N
316 63210 Hoạt động thông tấn N
317 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
318 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
319 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
320 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
321 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
322 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
323 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
324 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
325 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
326 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
327 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
328 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
329 75000 Hoạt động thú y N
330 7710 Cho thuê xe có động cơ N
331 77101 Cho thuê ôtô N
332 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
333 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
334 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
335 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
336 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
337 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
338 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
339 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
340 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
341 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
342 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
343 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
344 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
345 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
346 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
347 79110 Đại lý du lịch N
348 79120 Điều hành tua du lịch N
349 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
350 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
351 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
352 80300 Dịch vụ điều tra N
353 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
354 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
355 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
356 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
357 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
358 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
359 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
360 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
361 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
362 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
363 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
364 82920 Dịch vụ đóng gói N
365 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700497516

Người đại diện: Nguyễn Thị Than

Tổ 8, phố 1, Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552512

Người đại diện: Vũ Đình Sơn

418 Điện Biên Phủ - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100467858

Người đại diện: Nguyễn Thị Hai

ấp 7 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253554

19/270 ĐN - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175171

Người đại diện: Đỗ Thị Yến

Tại nhà bà Đỗ Thị Yến, xóm Mới - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497555

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

Số 1, tổ 1, khu 1 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553001

Người đại diện: Nguyễn Đức An

17 Hồ Tùng Mậu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201252896

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Tổ dân phố Đông Phong (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngọc) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100468033

Người đại diện: Phan Văn Hưởng

Vỏ văn Ngân Khóm 1 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497604

Người đại diện: Bùi Đình Dũng

Tổ 1, Khu 9A, Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175157

Người đại diện: Dương Thị Nhàn

Số 21/540 Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552992

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nương

51-Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết