Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam do Phạm Văn Nghĩa thành lập vào ngày 08/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Địa chỉ: 1815 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314451074

Người ĐDPL: Phạm Văn Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314451074

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
45 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
60 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
66 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
67 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
68 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
69 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
70 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
71 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
72 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
73 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
74 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
75 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
76 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
77 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
78 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
79 28230 Sản xuất máy luyện kim N
80 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
81 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
82 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
97 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
98 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
99 42200 Xây dựng công trình công ích N
100 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
101 43110 Phá dỡ N
102 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
103 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
132 46411 Bán buôn vải N
133 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
134 46413 Bán buôn hàng may mặc N
135 46414 Bán buôn giày dép N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
186 7710 Cho thuê xe có động cơ N
187 77101 Cho thuê ôtô N
188 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
189 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
190 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
191 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
192 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
193 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
194 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
195 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
196 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
197 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
198 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
199 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307287200

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thanh Lam

34B Phan Văn Năm - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102302289

Người đại diện: Bùi Thanh Sơn

Số 53 phố Tôn Đức Thắng, phường Quốc Tử Giám - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311415430

Người đại diện: Phan Nguyên Thanh

A75/6B/44 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309949442

Người đại diện: Trần Nguyễn Minh Triệu

271/163/40B Quang Trung Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700662777-004

Người đại diện: Khổng Thị Hiền

Tầng 5, Số 24C Phan Đăng Lưu - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307285210

Người đại diện: Hà Thục Huệ

52B Trần Thủ Độ - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500456922-001

Người đại diện: Khúc Thị Nga

Số 92 phố Vọng, Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311415416

Người đại diện: Trần Quốc Khương

55/54/59 Thành Mỹ - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309949812

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

A25 Nguyễn Oanh C/X LAm Sơn Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310245666

Người đại diện: Lê Ngọc Tú Anh

P.204 #2 Toà Nhà Vietphone 24 Vũ Huy Tấn Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307311252

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quỳnh

79 Trương Vĩnh Ký Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414483

Người đại diện: Nguyễn Quýt

93 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết