Công Ty Cổ Phần The Hapi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần The Hapi do Phạm Ngọc Minh Quân thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần The Hapi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần The Hapi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Hapi Joint Stock Company

Địa chỉ: 118 - 120 Mỹ Kim 1, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314455738

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Minh Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314455738

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần The Hapi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
64 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
120 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
121 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
122 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
123 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
124 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
125 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
126 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
127 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55101 Khách sạn N
143 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
152 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
153 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
154 58110 Xuất bản sách N
155 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
156 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
157 58190 Hoạt động xuất bản khác N
158 58200 Xuất bản phần mềm N
159 5914 Hoạt động chiếu phim N
160 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
161 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
162 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
163 60100 Hoạt động phát thanh N
164 60210 Hoạt động truyền hình N
165 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
166 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
167 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
168 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
183 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
184 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
185 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
186 79110 Đại lý du lịch N
187 79120 Điều hành tua du lịch N
188 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
189 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
190 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
191 80300 Dịch vụ điều tra N
192 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
193 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
194 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
195 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
196 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
197 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
198 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
199 85322 Dạy nghề N
200 85410 Đào tạo cao đẳng N
201 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
202 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
203 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
204 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
205 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109707453

Người đại diện: Nguyễn Thu Trà

Số 110 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707397

Người đại diện: Trần Văn Tùng

Tầng 6 Tòa nhà MD Complex, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707421

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bình

Số 36/2 Đại Lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601269

Người đại diện: Ngô Thanh Bình

Tổ 7C, Khu vực 1, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707816

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hường

Tổ 3 Cự Khối, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109708104

Người đại diện: Vũ Hoàng Việt

Số 2 (A14), tập thể Mai Động, phố Mai Động, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706925

Người đại diện: Yoon Taehyeon

Tầng 6, Sky City Tower, 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109708175

Người đại diện: Trương Thị Thu Hiền

Số 19 Phố Hoàng Ngọc Phách, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601237

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

B12 Hoa Lư, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707686

Người đại diện: Nguyễn Duy

Số A5, LK2, Đường Phú Hà, Phường Phú Thịnh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707799

Người đại diện: Lê Hoài Linh

Nhà số 5 ngõ 63 phố Thượng Thuỵ, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706918

Người đại diện: Nguyễn Thu Huyền

Số 5, Ngách 17, Ngõ 161, Phố Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết