Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Công Nghệ Và Kỹ Thuật Led

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Công Nghệ Và Kỹ Thuật Led do Kiều Anh Tuấn thành lập vào ngày 19/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Công Nghệ Và Kỹ Thuật Led.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Công Nghệ Và Kỹ Thuật Led mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Led Technology And Engineering Development Company Limited

Địa chỉ: 1105 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314468776

Người ĐDPL: Kiều Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314468776

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Công Nghệ Và Kỹ Thuật Led

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
8 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
9 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
10 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
11 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
15 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
17 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
21 26520 Sản xuất đồng hồ N
22 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
23 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
24 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Y
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
52 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
57 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
58 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
59 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
60 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
66 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
67 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32200 Sản xuất nhạc cụ N
70 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
71 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314728706

Người đại diện: Nguyễn Tất Thắng

92 Tam Đảo, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108109884

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Tầng 4, số 349 Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108087503

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Phòng 107, B1, khu tập thể Thông tấn xã Việt Nam, số 36 ngõ 8 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309715187-003

Người đại diện: Nguyễn Quyết Thắng

127-129 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500475932

324 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107596473

Người đại diện: Nguyễn Thu Hoài

Thôn Giao Tác - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314729481

Người đại diện: Phan Quốc Hương Thư

436A/124 Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108109732

Người đại diện: Đặng Vũ Hiệp

532 Đê La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108088306

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 7 Ngõ 424 Phố Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500476580

Người đại diện: Huang Jich-Ren

Thôn Văn Miếu, xã Đường Lâm - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315232332

Người đại diện: Huỳnh Thị Cẩm Bình

Lầu 10, Tòa nhà Miss Áo Dài, Số 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107594765

Người đại diện: Tô Văn Hưng

Thôn Sơn Du - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết