Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong do Bùi Quý Ngọc thành lập vào ngày 29/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong

Địa chỉ: 142A Liên khu 10-11, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314473381

Người ĐDPL: Bùi Quý Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314473381

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Tiên Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
46 07221 Khai thác quặng bôxít N
47 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
48 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Y
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 46621 Bán buôn quặng kim loại N
75 46622 Bán buôn sắt, thép N
76 46623 Bán buôn kim loại khác N
77 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
100 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
121 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
122 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
123 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
124 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
136 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
137 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
138 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
139 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
140 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
141 51100 Vận tải hành khách hàng không N
142 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
143 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
144 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
145 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
146 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
147 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
148 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
149 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102763025

Người đại diện: Trần Văn Biển

Số 1 ngách 123/5, tổ 31 phố Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883984-001

Người đại diện: Trần Kim Bình

399/34 Bình Thành, Khu phố 2 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302029887-003

Người đại diện: Lê Thị Thu Huyền

267 Bạch Đằng - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101977507

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

Phòng 202, nhà 183F, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302854456

Người đại diện: Trần Văn Hưởng

407 Hồ Văn Tư Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311856121

Người đại diện: Đặng Thị Hường

12 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310477924

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Điệp

150/31/41 Đường 26/3, Khu phố 10 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102763635

Người đại diện: Lưu Anh Tuấn

Tầng 1-2 số 88 phố Vọng, phưòng Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310848008

Người đại diện: Lê Nam

96/78 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101977521

Người đại diện: Phạm Mai Anh

số 98 Phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302853597

Người đại diện: Nguyễn Duy Anh

1A Đồng Tiến KP.4 Phường Bình Thọ - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311856107

Người đại diện: Hà Quốc Nam

109 Tân Trang - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết