Công Ty TNHH Đầu Tư Bấ Động Sản Happy Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Bấ Động Sản Happy Land do Trần Nhật Kha thành lập vào ngày 23/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Bấ Động Sản Happy Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bấ Động Sản Happy Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Happy Land Real Estate Investment Company Limited

Địa chỉ: 11B Lê Duy Nhuận, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314476590

Người ĐDPL: Trần Nhật Kha

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314476590

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bấ Động Sản Happy Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
34 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
36 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
37 21001 Sản xuất thuốc các loại N
38 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 23941 Sản xuất xi măng N
50 23942 Sản xuất vôi N
51 23943 Sản xuất thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 24320 Đúc kim loại màu N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
92 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
93 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
94 29100 Sản xuất xe có động cơ N
95 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
96 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
97 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
98 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
99 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
100 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
101 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
102 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
103 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
104 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
105 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
106 35101 Sản xuất điện N
107 35102 Truyền tải và phân phối điện N
108 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
109 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
110 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
111 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
112 42200 Xây dựng công trình công ích N
113 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
114 43110 Phá dỡ N
115 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
116 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
117 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
119 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
121 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
122 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
123 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
124 46101 Đại lý N
125 46102 Môi giới N
126 46103 Đấu giá N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
137 71101 Hoạt động kiến trúc N
138 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
139 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
140 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
141 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
142 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
143 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
144 73100 Quảng cáo N
145 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
146 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
147 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302447891

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Dung

160 Lê Quang Định Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304717751

Người đại diện: Vũ Thị Phương

Lầu 8, Tòa nhà HHM, Số 157-159 Xuân Hồng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307634091

Người đại diện: Sivaramakrishnan H. Ven.

P620-1 #7 Số 2 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302447919

Người đại diện: Lương Phúc Hòa

87G1 Đinh Tiên Hoàng - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307717703

Người đại diện: Lê Thị Kim Dung

124 Nguyễn Thái Bình Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304717511

Người đại diện: Nguyễn Đức Tài

118/35 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302446305

Người đại diện: Nguyễn Văn Tăng

139/6 Đinh Bộ Lĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307721273

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

Tầng 2, Tòa nhà Hữu Nghị, Số 35 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304719501

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phương

99/2 Nguyễn Thái Bình - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302446048

Người đại diện: Đặng Văn Tiến

C9/2 C/C 41Bis Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307715696

Người đại diện: Nguyễn Thạch Xuân Ngọc

79C Điện Biên Phủ, Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304719519

Người đại diện: Đoàn Quang Sáng

83/155 Năm Châu - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết