Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Đầu Tư Nam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Đầu Tư Nam Sơn do Tạ Xuân Tùng thành lập vào ngày 28/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Đầu Tư Nam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Đầu Tư Nam Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Son Investment And Transport Joint Stock Company

Địa chỉ: 28 Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314481424

Người ĐDPL: Tạ Xuân Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314481424

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Đầu Tư Nam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
50 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
134 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
135 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
136 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
154 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
155 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
156 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 51100 Vận tải hành khách hàng không N
159 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
160 5224 Bốc xếp hàng hóa N
161 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
162 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
163 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
164 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
165 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
168 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
169 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
170 53100 Bưu chính N
171 53200 Chuyển phát N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 7710 Cho thuê xe có động cơ N
178 77101 Cho thuê ôtô N
179 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
180 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
181 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
182 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314992066

Người đại diện: Lê Hoài Đông

102 Đường 24, Khu phố 11, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315065032

Người đại diện: Nguyễn Tấn Trí

277/66 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106750080

Người đại diện: Đỗ Sỹ Văn

Đội 8, Xã Dương Liễu - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314759398

A8/20C Ấp 1A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106551952

Người đại diện: Lê Văn An

Ki ốt số 13, Ga Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315045438

Người đại diện: Trần Hoài Trung

427/66A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106749078

Người đại diện: Lê Văn Lộc

Khu 3 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314990083

Người đại diện: Lâm Xuân Oanh

588-590 Đường Trần Văn Giàu, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314759133

Người đại diện: Lê Văn Hải

D9/14/18 Đường Vĩnh Lộc, Tổ 6, Ấp 4A, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315072463

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phương

VK 928 Nguyễn Đức Thuận, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106552586

Người đại diện: Tống Quốc Trinh

Tổ Nông Lâm - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315047594

Người đại diện: Lê Đào Trung Thành

185/2A Lê Quang Định, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết