Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky do Dương Minh Kha thành lập vào ngày 03/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Big Sky Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8 Đường Đặng Trần Côn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314490700

Người ĐDPL: Dương Minh Kha

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314490700


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
26 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
74 12001 Sản xuất thuốc lá N
75 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
76 13110 Sản xuất sợi N
77 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
78 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
79 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
80 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
81 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
82 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
83 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
84 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
85 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
86 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
87 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
88 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
89 15200 Sản xuất giày dép N
90 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
91 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
92 16102 Bảo quản gỗ N
93 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
94 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
95 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
96 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
97 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
98 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
99 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
100 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
101 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
102 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
103 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
104 18110 In ấn N
105 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
106 18200 Sao chép bản ghi các loại N
107 19100 Sản xuất than cốc N
108 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
109 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
110 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
111 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
112 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
113 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
114 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
115 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
116 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
117 20222 Sản xuất mực in N
118 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
120 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
121 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
122 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
123 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
124 21001 Sản xuất thuốc các loại N
125 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
126 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
127 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
128 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
129 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
130 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
131 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
132 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
133 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
134 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
135 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
136 23941 Sản xuất xi măng N
137 23942 Sản xuất vôi N
138 23943 Sản xuất thạch cao N
139 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
140 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
141 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
142 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
143 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
144 24310 Đúc sắt thép N
145 24320 Đúc kim loại màu N
146 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
147 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
148 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
149 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
150 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
151 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
152 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
153 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
154 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
155 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
156 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
157 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
158 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
159 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
160 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
161 26520 Sản xuất đồng hồ N
162 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
163 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
164 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
165 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
166 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
167 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
168 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
169 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
170 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
171 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
172 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
173 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
174 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
175 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
176 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
177 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
178 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
179 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
180 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
181 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
182 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
183 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
184 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
185 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
186 28230 Sản xuất máy luyện kim N
187 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
188 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
189 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
190 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
191 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
192 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
193 29100 Sản xuất xe có động cơ N
194 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
195 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
196 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
197 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
198 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
199 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
200 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
201 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
202 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
203 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
204 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
205 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
206 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
207 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
208 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
209 32200 Sản xuất nhạc cụ N
210 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
211 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
212 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
213 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
214 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
215 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
216 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
217 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
218 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
219 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
220 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
221 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
222 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
223 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
224 37001 Thoát nước N
225 37002 Xử lý nước thải N
226 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
227 3812 Thu gom rác thải độc hại N
228 38121 Thu gom rác thải y tế N
229 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
230 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
231 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
232 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
233 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
234 3830 Tái chế phế liệu N
235 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
236 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
237 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
238 41000 Xây dựng nhà các loại N
239 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
240 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
241 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
242 42200 Xây dựng công trình công ích N
243 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
244 43110 Phá dỡ N
245 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
246 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
247 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
248 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
249 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
250 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
251 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
252 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
253 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
254 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
255 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
256 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
257 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
258 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
259 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
260 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
261 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
262 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
263 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
264 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
265 4541 Bán mô tô, xe máy N
266 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
267 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
268 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
269 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
270 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
271 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
272 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
273 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
274 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
275 46101 Đại lý N
276 46102 Môi giới N
277 46103 Đấu giá N
278 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
279 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
280 46612 Bán buôn dầu thô N
281 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
282 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
283 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
284 46621 Bán buôn quặng kim loại N
285 46622 Bán buôn sắt, thép N
286 46623 Bán buôn kim loại khác N
287 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
288 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
289 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
290 46632 Bán buôn xi măng N
291 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
292 46634 Bán buôn kính xây dựng N
293 46635 Bán buôn sơn, vécni N
294 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
295 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
296 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
297 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
298 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
299 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
300 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
301 46694 Bán buôn cao su N
302 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
303 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
304 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
305 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
306 46900 Bán buôn tổng hợp N
307 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
308 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
309 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
310 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
311 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
354 50111 Vận tải hành khách ven biển N
355 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
356 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
357 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
358 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
359 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
360 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
361 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
362 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
363 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
364 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
365 51100 Vận tải hành khách hàng không N
366 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
367 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
368 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
369 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
370 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
371 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
372 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
373 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
374 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
375 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
376 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
377 5224 Bốc xếp hàng hóa N
378 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
379 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
380 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
381 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
382 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
383 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
384 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
385 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
386 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
387 53100 Bưu chính N
388 53200 Chuyển phát N
389 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
390 55101 Khách sạn N
391 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
392 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
393 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
394 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
395 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
396 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
397 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
398 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
399 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
400 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
401 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
402 58110 Xuất bản sách N
403 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
404 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
405 58190 Hoạt động xuất bản khác N
406 58200 Xuất bản phần mềm N
407 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
408 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
409 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
410 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
411 59120 Hoạt động hậu kỳ N
412 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
413 5914 Hoạt động chiếu phim N
414 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
415 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
416 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
417 60100 Hoạt động phát thanh N
418 60210 Hoạt động truyền hình N
419 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
420 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
421 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
422 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312084164-001

Người đại diện: Hoàng Đức Đông

50 đường Phạm Văn Chiêu - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311731820

Người đại diện: Nguyễn Duy Thảo

263/5 Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310217965

Người đại diện: Vũ Đình Hồng

28 Khu phố 8 Đường 36 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312634523

Người đại diện: Kim Eunkyoung

Phòng 4.2 Đến 4.5, Lầu 4, E.town, Số 364 Đường Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102174100

Người đại diện: Phạm Trí Trung

P3-XT2 tập thể đại học xây dựng Bách Khoa Hà Nội - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304185017

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiếu

43R/21 Hồ Văn Huê Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303729747-001

Người đại diện: Phạm Thanh Đương

170 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311735536

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Duy

182D Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310217482

Người đại diện: Nguyễn Bảo Khánh

5 Đường Số 7 KP.05 Phường Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302941860-001

Người đại diện: Lê Song Thùy Nga

1116 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102174076

Người đại diện: Trương Đức Vinh

số 75 Tuệ Tĩnh, phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304185190

Người đại diện: Hoàng Sĩ Ngọc Khánh

120/29/5A2 Thích Quảng Đức Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết