Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngói Đỏ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngói Đỏ do Huỳnh Quốc Duy thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngói Đỏ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngói Đỏ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 1 Block A Khu lưu trú - Khu công nghiệp Long Hậu, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314502120-001

Người ĐDPL: Huỳnh Quốc Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314502120-001

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ngói Đỏ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
55 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
58 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
59 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
60 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
61 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
62 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
63 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
64 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
65 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
66 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
67 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
84 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
150 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
151 46612 Bán buôn dầu thô N
152 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
153 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
154 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
155 46621 Bán buôn quặng kim loại N
156 46622 Bán buôn sắt, thép N
157 46623 Bán buôn kim loại khác N
158 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
159 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
161 46632 Bán buôn xi măng N
162 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
163 46634 Bán buôn kính xây dựng N
164 46635 Bán buôn sơn, vécni N
165 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
166 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
167 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
170 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
224 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
225 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
226 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
227 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
228 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
229 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
230 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
231 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
232 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
233 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
234 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
235 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
236 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
237 49400 Vận tải đường ống N
238 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
239 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
242 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
243 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
244 51100 Vận tải hành khách hàng không N
245 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
251 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
252 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
260 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
261 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
262 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
263 53100 Bưu chính N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55101 Khách sạn N
267 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
270 5590 Cơ sở lưu trú khác N
271 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
272 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
273 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
280 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
281 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
282 58110 Xuất bản sách N
283 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
284 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
285 58190 Hoạt động xuất bản khác N
286 58200 Xuất bản phần mềm N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
294 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
295 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
296 79110 Đại lý du lịch N
297 79120 Điều hành tua du lịch N
298 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
299 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
300 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
301 80300 Dịch vụ điều tra N
302 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
303 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
304 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
305 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
306 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
307 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
308 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
309 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
310 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
311 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
312 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
313 82920 Dịch vụ đóng gói N
314 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
315 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
316 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
317 85322 Dạy nghề N
318 85410 Đào tạo cao đẳng N
319 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
320 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
321 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
322 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
323 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
324 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
325 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
326 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
327 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104933441

Người đại diện: Trần Thị Thanh Lương

Số 7, ngách 102/27 đường Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102389145

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 82, phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310707712

Người đại diện: Đặng Văn Khải

25/23 Đường 6, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312750738

Người đại diện: Đồng Văn Tình Thành

284 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309869758-001

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt Lan

917A âu Cơ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312336051

Người đại diện: Ngô Văn Lý

K 448/101 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104933466

Người đại diện: Phạm Thị Thuỷ

Nhà C28 ngõ 109 đường Trường Chinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800432632

Người đại diện: Võ Văn Hải

6 Hiệp Bình KP6 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311927855

Người đại diện: Nguyễn Đức Hưng

36 Nguyễn Hữu Dật - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102389096

Người đại diện: Nguyễn Hằng Nga

Phòng 101A-B6 TT Trại Găng Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311928030

Người đại diện: Phạm Thị Oanh

84/46 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310707568

Người đại diện: Nguyễn Văn Sinh

25/9 đường 27, khu phố 9 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết