Công Ty Cổ Phần Linkdry

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Linkdry do Trương Thị Diễm Hương thành lập vào ngày 13/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Linkdry.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Linkdry mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linkdry Corporation

Địa chỉ: 76/99 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314515056

Người ĐDPL: Trương Thị Diễm Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314515056

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Linkdry

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
5 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
6 46202 Bán buôn hoa và cây N
7 46203 Bán buôn động vật sống N
8 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
9 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
10 46310 Bán buôn gạo N
11 4633 Bán buôn đồ uống N
12 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
13 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
14 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
52 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
54 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
55 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
56 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
57 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
58 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
59 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
60 49200 Vận tải bằng xe buýt N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100104468-005

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Tổng kho Thượng Lý, số 2 đường Hồng Bàng - Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602018401

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700744384

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Vũ Thái

Số 45, đường Đoàn Trần Nghiệp, Tổ 51, Khu 8 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200887734

Người đại diện: Nguyễn Đức Hân

Số 260 Trần Nhân Tông - Phường Nam Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602018419

Người đại diện: Đặng Hoàng Thi

D127, ấp Phước Lý, xã Đại Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701553142

Người đại diện: Nguyễn Quang Kỳ

Số 608/10 tổ 10, ấp Tân Phước - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474639-002

Người đại diện: Nguyễn Thế Hiệp

Thôn 1 - Xã Bắc Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601579877

Người đại diện: Lê Thị Liễu

Văn phòng giao dịch: Số 434, tổ 12, Khu 12 - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701555446

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

128/2 Kp Thạnh Lợi, TT An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết