Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Minh Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Minh Thành do Bạch Văn Á thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Minh Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Minh Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Minh Thanh Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 81 Tầng 2, Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314530008

Người ĐDPL: Bạch Văn Á

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314530008

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Minh Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
47 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32200 Sản xuất nhạc cụ N
51 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
52 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 46411 Bán buôn vải N
80 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
81 46413 Bán buôn hàng may mặc N
82 46414 Bán buôn giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 51100 Vận tải hành khách hàng không N
135 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102742716

Người đại diện: Trần Thị Kim Xuân

A39 TT Trung ương đoàn tổ 51, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300671986

Người đại diện: Kazuo Kitamura

Khu A, Lô N, số 28b-30a, đường số 14, Khu Chế Xuất Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308869917

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hương

515A Nguyễn Văn Quá - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302326329

Người đại diện: Hồ Hoàng Hải

244 Pasteur Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312203904

Người đại diện: Trần Hữu Phúc

123A Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300671150

Người đại diện: Yoshitaka Kawabe

Đường Số 15 KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308860664

Người đại diện: Phạm Khắc Chánh

184/6 Đường Số 21, Khu phố 2A - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302326181

Người đại diện: Nguyễn Quang Phú

127 Lý Chính Thắng Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312203478

Người đại diện: Vũ Thị Thúy Hào

Số 11P (A2) Nguyễn Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300670365

Người đại diện: Chien Kin Mu

Lô BG 26A, Đường Số 3, KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308871803

Người đại diện: Trần Ngọc Dũng

6/4A,6/17 Phan Văn Hớn Và 1 Phần Nhà 6/4 KP4 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302324642

Người đại diện: Võ Thu Hồng

386/57A Lê Văn Sỹ Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết