Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tươi Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tươi Xanh do Đỗ Tiến Đức thành lập vào ngày 26/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tươi Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tươi Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fresh Green Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: 186 Bis Trần Quang Khải , Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314539402

Người ĐDPL: Đỗ Tiến Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314539402

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tươi Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 46411 Bán buôn vải N
36 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
37 46413 Bán buôn hàng may mặc N
38 46414 Bán buôn giày dép N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
65 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
66 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
67 58110 Xuất bản sách N
68 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
69 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
70 58190 Hoạt động xuất bản khác N
71 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400588587

Người đại diện: Trần Đình Hùng

Lô B20 Nguyễn Hữu Dật - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818071

Số 26/161 Chùa Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701121008

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

Số 3 đường số 5, KCN Sóng Thần 1 (CTy CP SX HGD Quốc Tế) - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601393343

Người đại diện: Trần Văn Thắng

101, KP 3, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400588562

Tổ 49 Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818138

Người đại diện: Hắc Thị Trinh

Thôn Lôi trạch - Xã Hoà bình - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701121960

Người đại diện: NGô TRọNG QUý

KP Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601396224

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Xuân Thái

K2/240A , Tân Bình, đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400588636

Người đại diện: Phan Phúc

90/6- Hà Huy Tập, - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200818089

Người đại diện: Vũ Đình Phú

Thôn trung sơn - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết