Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Mai Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Mai Sơn do Trương Thị Thanh Thảo thành lập vào ngày 27/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Mai Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Mai Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Son Investment And Service - Trading Company Limited

Địa chỉ: 320 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314540408

Người ĐDPL: Trương Thị Thanh Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314540408

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Mai Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4632 Bán buôn thực phẩm Y
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5590 Cơ sở lưu trú khác N
103 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
104 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
105 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N
119 5914 Hoạt động chiếu phim N
120 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
121 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
122 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
123 60100 Hoạt động phát thanh N
124 60210 Hoạt động truyền hình N
125 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
126 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
127 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
128 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
141 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
142 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
143 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 75000 Hoạt động thú y N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77101 Cho thuê ôtô N
147 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
150 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
151 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
152 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
153 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
154 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
155 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
156 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
159 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
160 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
161 85322 Dạy nghề N
162 85410 Đào tạo cao đẳng N
163 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
164 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
165 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
166 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
167 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901893313

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 60 - đường Văn Đức Giai, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500488368

Người đại diện: Hồ Đăng Hùng

Thôn Hoài Trung - Xã Phước Thái - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001091102

Người đại diện: Nguyê�N ThiÊ Tâm

Thôn Vân ThaÊch - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801108297

Người đại diện: Trần Xuân ái

Tổ 2, khu phố 1 - Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200296057-002

Người đại diện: Nguyễn Huy Hà

Lô 18 Cụm Công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100421541-003

Người đại diện: Đỗ Trung Hiếu

Số 35/2 Trần Phú - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901892856

Người đại diện: Tạ Thị Sửu

Ki ốt Sửu Đức, chợ Hòa Bình, Khối Hòa Đông, Thị Trấn Hòa Bình, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001091141

Người đại diện: Nguyê�N ThiÊ Phương Tha�O

215 Nguyê�n Văn Linh - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801108402

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Trần Hưng Đạo - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300100276-022

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Xã Đồng Tuyển - Xã Đồng Tuyển - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001091127

Người đại diện: Nguyễn Đức Chiến

Khối Quảng Lăng 4 - Xã Điện Nam Trung - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901892782

Người đại diện: Trần Quang Trung

Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xóm 14, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết