Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Galleria

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Galleria do Trương Lê Ngọc Trân thành lập vào ngày 31/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Galleria.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Galleria mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon Galleria Corporation

Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314547097

Người ĐDPL: Trương Lê Ngọc Trân

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314547097

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Galleria

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
53 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
54 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
55 46694 Bán buôn cao su N
56 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
57 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
58 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
59 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
113 71101 Hoạt động kiến trúc N
114 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
115 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
116 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
117 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
118 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
119 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
126 85322 Dạy nghề N
127 85410 Đào tạo cao đẳng N
128 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
129 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
130 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
131 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
132 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305173039

Người đại diện: Phạm Quốc Bình

36/25 Trịnh Đình Thảo Phường Hòa Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305206929

Người đại diện: Phạm Hoàng Lâm

Tòa Nhà Anna CVPM Quang Trung - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308016933

Người đại diện: Đặng Trung Hiếu

69/470B Phan Huy ích, Tổ Dân Phố 99 Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311952442

Người đại diện: Trần Thị Kim Tuyến

37 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101000831

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hường

363 Trường chinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309457659

Người đại diện: Võ THị LươNG

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305173906

Người đại diện: Trương Thị Tường Vân

180/32 Lý Thánh Tông Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311952379

Người đại diện: Trần Thị Thanh Sang

402 Nguyễn Công Trứ - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308021806

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

101 Nguyễn Văn Lượng Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101000824

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

54 ngõ 1 hạ đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309457673

Người đại diện: PHạM KHANH

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305210668

Người đại diện: Lê Quang Minh

6/12 Phan Văn Hớn KP.04 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết