Công Ty TNHH Dây Kéo San He

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dây Kéo San He do Trần Xuân Hướng thành lập vào ngày 02/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dây Kéo San He.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dây Kéo San He mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: San He Zipper Company Limited

Địa chỉ: 26 ấp 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314551495

Người ĐDPL: Trần Xuân Hướng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314551495

Lĩnh vực: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dây Kéo San He

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
35 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
39 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312065098

Người đại diện: Nguyễn Thị Đào

53 đường Cây Gõ, ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314792405

Người đại diện: Đặng Hoài Sơn

Số 220/17 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106657765

Người đại diện: Phạm Thị Xuân Dung

Số 23, ngõ 1/62/7 âu Cơ - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314836878

Người đại diện: Lương Văn Nhân

83/25 Năm Châu, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104863674

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

Tổ dân phố An Đào, thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314240309

Người đại diện: Phạm Thanh Liêm

F6/4 Trần Văn Giàu, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312071091

Người đại diện: Đoàn Tấn Triều

1070 Tỉnh lộ 15, Tổ 1, ấp Thạnh An - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314805277

Người đại diện: Hà Thanh Trí

17/1 Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106659586

Người đại diện: Cao Thị Tuyết Minh

Số 65B, phố Võng Thị - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314240482

Người đại diện: Lê Thành Nhơn

B6/204Q Quốc Lộ 50, Ấp 2, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104869605

Người đại diện: Đinh Văn Quỳnh

Số 160, đường Phan Đăng Lưu, khối Đuống - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314836807

Người đại diện: Lý Bảo Năng

Số 2 Nguyễn Thế Lộc, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết